Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
![]() Ivan Prtajin (Kiến tạo: Semih Sahin) 7 | |
![]() Luca Bolay 9 | |
![]() Naatan Skyttae (Kiến tạo: Ivan Prtajin) 17 | |
![]() Ivan Prtajin (Kiến tạo: Paul Joly) 24 | |
![]() Rico Preissinger 30 | |
![]() Naatan Skyttae 43 | |
![]() Marvin Schulz 45+3' | |
![]() Oscar Wilhelmsson (Thay: Etienne Amenyido) 46 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Etienne Amenyido) 46 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Kiến tạo: Oliver Batista Meier) 50 | |
![]() Maxwell Gyamfi 56 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Faride Alidou) 62 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Naatan Skyttae) 62 | |
![]() Ivan Prtajin (Kiến tạo: Fabian Kunze) 64 | |
![]() Fabian Kunze 66 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Marvin Schulz) 68 | |
![]() Zidan Sertdemir (Thay: Lars Lokotsch) 68 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Luca Bolay) 69 | |
![]() Afeez Aremu (Thay: Semih Sahin) 72 | |
![]() Jan Elvedi (Thay: Maxwell Gyamfi) 72 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Rico Preissinger) 73 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Luca Sirch) 78 | |
![]() Jano ter Horst 90+7' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Preussen Muenster


Diễn biến Kaiserslautern vs Preussen Muenster

Luca Sirch rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
Maxwell Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
Luca Bolay rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.
Lars Lokotsch rời sân và được thay thế bởi Zidan Sertdemir.
Marvin Schulz rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.

Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Fabian Kunze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Prtajin đã ghi bàn!
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Faride Alidou rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.

Thẻ vàng cho Maxwell Gyamfi.
Oliver Batista Meier đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Oscar Vilhelmsson ghi bàn!
Etienne Amenyido rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marvin Schulz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Preussen Muenster
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Kim Ji-soo (5), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Ivan Prtajin (9), Faride Alidou (48)
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Rico Preißinger (21), Marvin Schulz (10), Oliver Batista Meier (17), Jorrit Hendrix (20), Lars Lokotsch (13), Etienne Amenyido (30)


Thay người | |||
62’ | Naatan Skyttae Marlon Ritter | 46’ | Etienne Amenyido Oscar Wilhelmsson |
62’ | Faride Alidou Richmond Tachie | 68’ | Marvin Schulz Mikkel Kirkeskov |
72’ | Maxwell Gyamfi Jan Elvedi | 68’ | Lars Lokotsch Zidan Sertdemir |
72’ | Semih Sahin Aremu Afeez | 69’ | Luca Bolay Malik Batmaz |
78’ | Luca Sirch Leon Robinson | 73’ | Rico Preissinger Yassine Bouchama |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Morten Behrens | ||
Florian Kleinhansl | Mikkel Kirkeskov | ||
Marlon Ritter | Oscar Wilhelmsson | ||
Dickson Abiama | Simon Scherder | ||
Jan Elvedi | Zidan Sertdemir | ||
Tobias Raschl | Malik Batmaz | ||
Richmond Tachie | Marco Meyerhöfer | ||
Aremu Afeez | Charalambos Makridis | ||
Leon Robinson | Yassine Bouchama |
Nhận định Kaiserslautern vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại