Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Frank Ronstadt.
- Jan Elvedi
41 - Ragnar Ache (Kiến tạo: Florian Kleinhansl)
47 - Marlon Ritter (Kiến tạo: Maximilian Bauer)
51 - Jannis Heuer (Thay: Jan Elvedi)
64 - Faride Alidou (Thay: Marlon Ritter)
65 - Ragnar Ache (Kiến tạo: Daniel Hanslik)
70 - Leon Robinson (Thay: Filip Kaloc)
77 - Grant-Leon Ranos (Thay: Ragnar Ache)
77 - Frank Ronstadt (Thay: Jean Zimmer)
87
- Sargis Adamyan
2 - Bryan Hein
26 - Anssi Suhonen (Thay: Kai Proger)
45 - Anssi Suhonen (Thay: Kai Proeger)
45 - Anssi Suhonen
54 - Rasim Bulic (Thay: Sebastian Ernst)
66 - Noah Ganaus (Thay: Andreas Geipl)
66 - Christian Kuehlwetter
78 - Elias Huth (Thay: Sargis Adamyan)
82 - Tim Handwerker (Thay: Bryan Hein)
82
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Jahn Regensburg
Diễn biến Kaiserslautern vs Jahn Regensburg
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bryan Hein rời sân và được thay thế bởi Tim Handwerker.
Sargis Adamyan rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Thẻ vàng cho Christian Kuehlwetter.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Rasim Bulic.
Daniel Hanslik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Jan Elvedi rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
Thẻ vàng cho Anssi Suhonen.
Maximilian Bauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marlon Ritter đã ghi bàn!
Florian Kleinhansl đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Thẻ vàng cho Jan Elvedi.
Thẻ vàng cho Bryan Hein.
Thẻ vàng cho Sargis Adamyan.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Jahn Regensburg
Kaiserslautern (3-5-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jean Zimmer (8), Tim Breithaupt (16), Florian Kleinhansl (3), Marlon Ritter (7), Filip Kaloc (26), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Jahn Regensburg (3-5-2): Julian Pollersbeck (23), Frederic Ananou (27), Robin Ziegele (14), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Christian Kuhlwetter (30), Bryan Hein (3), Sebastian Ernst (15), Andreas Geipl (8), Eric Hottmann (9), Sargis Adamyan (22)
Thay người | |||
64’ | Jan Elvedi Jannis Heuer | 45’ | Kai Proeger Anssi Suhonen |
65’ | Marlon Ritter Faride Alidou | 66’ | Sebastian Ernst Rasim Bulic |
77’ | Filip Kaloc Leon Robinson | 66’ | Andreas Geipl Noah Ganaus |
77’ | Ragnar Ache Grant-Leon Ranos | 82’ | Bryan Hein Tim Handwerker |
87’ | Jean Zimmer Frank Ronstadt | 82’ | Sargis Adamyan Elias Huth |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Alexander Weidinger | ||
Almamy Toure | Tim Handwerker | ||
Erik Wekesser | Florian Ballas | ||
Jannis Heuer | Ben Kieffer | ||
Frank Ronstadt | Rasim Bulic | ||
Kenny Prince Redondo | Christian Viet | ||
Leon Robinson | Anssi Suhonen | ||
Grant-Leon Ranos | Noah Ganaus | ||
Faride Alidou | Elias Huth |
Nhận định Kaiserslautern vs Jahn Regensburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại