Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Naatan Skyttae 7 | |
Naatan Skyttae (Kiến tạo: Semih Sahin) 11 | |
Dickson Abiama (Thay: Paul Joly) 14 | |
(Pen) Alexander Bernhardsson 28 | |
Stefan Schwab 35 | |
Mika Haas 37 | |
David Zec 38 | |
David Zec 38+3' | |
Fabian Kunze 42 | |
Maxwell Gyamfi 42 | |
Naatan Skyttae (Kiến tạo: Marlon Ritter) 45+7' | |
David Zec 49 | |
David Zec 49 | |
Marko Ivezic (Thay: Marcus Mueller) 55 | |
Magnus Knudsen (Thay: Stefan Schwab) 55 | |
Jan Elvedi (Thay: Maxwell Gyamfi) 58 | |
Phil Harres (Thay: Adrian Kapralik) 67 | |
Ivan Nekic (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen) 67 | |
Ivan Nekic 71 | |
Alexander Bernhardsson 71 | |
Frederik Roslyng (Thay: Alexander Bernhardsson) 79 | |
Tobias Raschl (Thay: Marlon Ritter) 86 | |
Dion Hofmeister (Thay: Fabian Kunze) 86 | |
Daniel Hanslik (Thay: Naatan Skyttae) 87 | |
Frederik Roslyng 90 |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Holstein Kiel


Diễn biến Kaiserslautern vs Holstein Kiel
Thẻ vàng cho Frederik Roslyng.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Dion Hofmeister.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Frederik Roslyng.
Thẻ vàng cho Alexander Bernhardsson.
Thẻ vàng cho Ivan Nekic.
Thẻ vàng cho [player1].
Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Ivan Nekic.
Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.
Maxwell Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.
Stefan Schwab rời sân và được thay thế bởi Magnus Knudsen.
Marcus Mueller rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.
ANH ẤY RỜI SÂN! - David Zec nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - David Zec nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Zec nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marlon Ritter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Naatan Skyttae đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Holstein Kiel
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Leon Robinson (37), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Marlon Ritter (7), Ivan Prtajin (9)
Holstein Kiel (3-4-1-2): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Stefan Schwab (22), John Tolkin (47), Jonas Therkelsen (10), Adrian Kapralik (20), Marcus Muller (25)


| Thay người | |||
| 14’ | Paul Joly Dickson Abiama | 55’ | Marcus Mueller Marko Ivezic |
| 58’ | Maxwell Gyamfi Jan Elvedi | 55’ | Stefan Schwab Magnus Knudsen |
| 86’ | Fabian Kunze Dion Hofmeister | 67’ | Jonas Torrissen Therkelsen Ivan Nekic |
| 86’ | Marlon Ritter Tobias Raschl | 67’ | Adrian Kapralik Phil Harres |
| 87’ | Naatan Skyttae Daniel Hanslik | 79’ | Alexander Bernhardsson Frederik Roslyng Christiansen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Timon Weiner | ||
Jan Elvedi | Frederik Roslyng Christiansen | ||
Florian Kleinhansl | Ivan Nekic | ||
Dion Hofmeister | Lasse Rosenboom | ||
Tobias Raschl | Marko Ivezic | ||
Faride Alidou | Magnus Knudsen | ||
Richmond Tachie | Louis Köster | ||
Dickson Abiama | Phil Harres | ||
Daniel Hanslik | Niklas Niehoff | ||
Nhận định Kaiserslautern vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
