Thứ Hai, 01/12/2025
Naatan Skyttae
7
Naatan Skyttae (Kiến tạo: Semih Sahin)
11
Dickson Abiama (Thay: Paul Joly)
14
(Pen) Alexander Bernhardsson
28
Stefan Schwab
35
Mika Haas
37
David Zec
38
David Zec
38+3'
Fabian Kunze
42
Maxwell Gyamfi
42
Naatan Skyttae (Kiến tạo: Marlon Ritter)
45+7'
David Zec
49
David Zec
49
Marko Ivezic (Thay: Marcus Mueller)
55
Magnus Knudsen (Thay: Stefan Schwab)
55
Jan Elvedi (Thay: Maxwell Gyamfi)
58
Phil Harres (Thay: Adrian Kapralik)
67
Ivan Nekic (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen)
67
Ivan Nekic
71
Alexander Bernhardsson
71
Frederik Roslyng (Thay: Alexander Bernhardsson)
79
Tobias Raschl (Thay: Marlon Ritter)
86
Dion Hofmeister (Thay: Fabian Kunze)
86
Daniel Hanslik (Thay: Naatan Skyttae)
87
Frederik Roslyng
90

Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Kaiserslautern
Kaiserslautern
Holstein Kiel
Holstein Kiel
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kaiserslautern vs Holstein Kiel

Tất cả (46)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Frederik Roslyng.

Thẻ vàng cho Frederik Roslyng.

87'

Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.

86'

Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Dion Hofmeister.

86'

Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.

79'

Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Frederik Roslyng.

71' Thẻ vàng cho Alexander Bernhardsson.

Thẻ vàng cho Alexander Bernhardsson.

71' Thẻ vàng cho Ivan Nekic.

Thẻ vàng cho Ivan Nekic.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Ivan Nekic.

67'

Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.

58'

Maxwell Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.

55'

Stefan Schwab rời sân và được thay thế bởi Magnus Knudsen.

55'

Marcus Mueller rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.

50' ANH ẤY RỜI SÂN! - David Zec nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RỜI SÂN! - David Zec nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

49' THẺ ĐỎ! - David Zec nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - David Zec nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

49' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Zec nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Zec nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+7'

Marlon Ritter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45+7' V À A A O O O - Naatan Skyttae đã ghi bàn!

V À A A O O O - Naatan Skyttae đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Holstein Kiel

Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Leon Robinson (37), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Marlon Ritter (7), Ivan Prtajin (9)

Holstein Kiel (3-4-1-2): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Stefan Schwab (22), John Tolkin (47), Jonas Therkelsen (10), Adrian Kapralik (20), Marcus Muller (25)

Kaiserslautern
Kaiserslautern
3-4-2-1
1
Julian Krahl
31
Luca Sirch
4
Maxwell Gyamfi
37
Leon Robinson
26
Paul Joly
6
Fabian Kunze
8
Semih Sahin
22
Mika Haas
15
Naatan Skyttä
7
Marlon Ritter
9
Ivan Prtajin
25
Marcus Muller
20
Adrian Kapralik
10
Jonas Therkelsen
47
John Tolkin
22
Stefan Schwab
15
Kasper Davidsen
11
Alexander Bernhardsson
3
Marco Komenda
5
Carl Johansson
26
David Zec
21
Jonas Krumrey
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-1-2
Thay người
14’
Paul Joly
Dickson Abiama
55’
Marcus Mueller
Marko Ivezic
58’
Maxwell Gyamfi
Jan Elvedi
55’
Stefan Schwab
Magnus Knudsen
86’
Fabian Kunze
Dion Hofmeister
67’
Jonas Torrissen Therkelsen
Ivan Nekic
86’
Marlon Ritter
Tobias Raschl
67’
Adrian Kapralik
Phil Harres
87’
Naatan Skyttae
Daniel Hanslik
79’
Alexander Bernhardsson
Frederik Roslyng Christiansen
Cầu thủ dự bị
Simon Simoni
Timon Weiner
Jan Elvedi
Frederik Roslyng Christiansen
Florian Kleinhansl
Ivan Nekic
Dion Hofmeister
Lasse Rosenboom
Tobias Raschl
Marko Ivezic
Faride Alidou
Magnus Knudsen
Richmond Tachie
Louis Köster
Dickson Abiama
Phil Harres
Daniel Hanslik
Niklas Niehoff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
23/07 - 2022
04/02 - 2023
26/11 - 2023
27/04 - 2024
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Kaiserslautern

Hạng 2 Đức
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
13/11 - 2025
Hạng 2 Đức
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041410131031T B T H T
2PaderbornPaderborn14923729T T T B B
3ElversbergElversberg148331427B H B T H
4Hannover 96Hannover 9614833927T H B T T
5DarmstadtDarmstadt147521026B H T T H
6BerlinBerlin14824726T T T T T
7KaiserslauternKaiserslautern14725723H H B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC14635-321T T B B B
9Preussen MuensterPreussen Muenster14536-318B T B H T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld14527417T H T B B
12VfL BochumVfL Bochum14518016H T T B T
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf14428-1014B H B T B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden14347-613B B B T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow