Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marlon Ritter
14 - (Kiến tạo: Luca Sirch)
32 - Marlon Ritter
38 - Daniel Hanslik
67 - Florian Kleinhansl
73 - Ragnar Ache (Kiến tạo: Florian Kleinhansl)
73 - Florian Kleinhansl
73 - Filip Kaloc (Thay: Marlon Ritter)
75 - Jan Gyamerah (Thay: Jean Zimmer)
79 - Jannis Heuer (Thay: Ragnar Ache)
80 - Leon Robinson (Thay: Daniel Hanslik)
89 - Luca Sirch
90+3'
- Isak Bergmann Johannesson
15 - Tim Oberdorf
16 - Matthias Zimmermann
19 - Tim Oberdorf
35 - Tim Oberdorf (Kiến tạo: Jamil Siebert)
60 - Jona Niemiec (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
73 - Myron van Brederode (Thay: Danny Schmidt)
78 - Jona Niemiec
84 - Deniz-Fabian Bindemann (Thay: Andre Hoffmann)
85 - Jamil Siebert
90
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf
Tất cả (42)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Filip Kaloc đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Luca Sirch đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Andre Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Deniz-Fabian Bindemann.
Thẻ vàng cho Jona Niemiec.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.
Danny Schmidt rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Filip Kaloc.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Florian Kleinhansl đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Max Burda chỉ định một quả ném biên cho Dusseldorf, gần khu vực của Kaiserslautern.
Thẻ vàng cho Daniel Hanslik.
Max Burda trao cho đội nhà một quả ném biên.
Jamil Siebert đã kiến tạo cho bàn thắng.
Dusseldorf được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A A O O O - Tim Oberdorf đã ghi bàn!
Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Marlon Ritter.
Dusseldorf sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Kaiserslautern.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luca Sirch đã kiến tạo cho bàn thắng.
Max Burda ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dusseldorf ở phần sân nhà của họ.
Thẻ vàng cho Tim Oberdorf.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Kaiserslautern ghi bàn từ chấm phạt đền.
Phạt góc được trao cho Dusseldorf.
Thẻ vàng cho Matthias Zimmermann.
Dusseldorf có một quả phát bóng.
Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.
Thẻ vàng cho Tim Oberdorf.
Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.
Đá phạt cho Kaiserslautern ở nửa sân của họ.
V À A A O O O - Marlon Ritter đã ghi bàn!
V À A A A O O O Kaiserslautern ghi bàn.
Một quả phạt biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Phạt biên cho Dusseldorf.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf
Kaiserslautern (3-4-2-1): Simon Simoni (25), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jean Zimmer (8), Tim Breithaupt (16), Marlon Ritter (7), Florian Kleinhansl (3), Kenny Prince Redondo (11), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Fortuna Dusseldorf (3-4-2-1): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Matthias Zimmermann (25), Moritz Heyer (5), Danny Schmidt (22), Shinta Karl Appelkamp (23), Dawid Kownacki (24)
Thay người | |||
75’ | Marlon Ritter Filip Kaloc | 73’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Jona Niemiec |
79’ | Jean Zimmer Jan Gyamerah | 78’ | Danny Schmidt Myron van Brederode |
80’ | Ragnar Ache Jannis Heuer | 85’ | Andre Hoffmann Deniz-Fabian Bindemann |
89’ | Daniel Hanslik Leon Robinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Avdo Spahic | Florian Schock | ||
Erik Wekesser | David Savic | ||
Jannis Heuer | Jan Boller | ||
Jan Gyamerah | Myron van Brederode | ||
Filip Kaloc | Jona Niemiec | ||
Leon Robinson | Deniz-Fabian Bindemann | ||
Daisuke Yokota | Leonard Brodersen | ||
Grant-Leon Ranos | |||
Faride Alidou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại