Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ji-Soo Kim 55 | |
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Fabian Nuernberger) 62 | |
![]() Fraser Hornby 64 | |
![]() Afeez Aremu 64 | |
![]() Afeez Aremu 66 | |
![]() Faride Alidou (Thay: Richmond Tachie) 67 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Semih Sahin) 67 | |
![]() Luca Marseiler 72 | |
![]() Serhat-Semih Gueler (Thay: Isac Lidberg) 75 | |
![]() Naatan Skyttae (Thay: Marlon Ritter) 75 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Ji-Soo Kim) 75 | |
![]() Sergio Lopez (Thay: Luca Marseiler) 78 | |
![]() Naatan Skyttae (Kiến tạo: Faride Alidou) 84 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Paul Joly) 86 | |
![]() Bartosz Bialek (Thay: Merveille Papela) 90 | |
![]() Faride Alidou (Kiến tạo: Leon Robinson) 90+2' | |
![]() Tobias Raschl (Kiến tạo: Luca Sirch) 90+7' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Darmstadt


Diễn biến Kaiserslautern vs Darmstadt
Luca Sirch đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Raschl đã ghi bàn!
Luca Sirch đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Tobias Raschl đã ghi bàn!
Leon Robinson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Merveille Papela rời sân và được thay thế bởi Bartosz Bialek.

V À A A A O O O - Faride Alidou đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Paul Joly rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Faride Alidou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Naatan Skyttae ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Sergio Lopez.
Ji-Soo Kim rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Serhat-Semih Gueler.

Thẻ vàng cho Luca Marseiler.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.

Thẻ vàng cho Afeez Aremu.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Darmstadt
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Kim Ji-soo (5), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Richmond Tachie (29), Marlon Ritter (7), Ivan Prtajin (9)
Darmstadt (3-4-2-1): Marcel Schuhen (1), Matej Maglica (5), Aleksandar Vukotic (20), Patric Pfeiffer (6), Luca Marseiler (8), Merveille Papela (21), Kai Klefisch (17), Fabian Nürnberger (15), Fraser Hornby (9), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)


Thay người | |||
67’ | Semih Sahin Leon Robinson | 75’ | Isac Lidberg Serhat Semih Guler |
67’ | Richmond Tachie Faride Alidou | 78’ | Luca Marseiler Sergio Lopez |
75’ | Marlon Ritter Naatan Skyttä | 90’ | Merveille Papela Bartosz Bialek |
75’ | Ji-Soo Kim Dickson Abiama | ||
86’ | Paul Joly Tobias Raschl |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Alexander Brunst | ||
Jan Elvedi | Sergio Lopez | ||
Florian Kleinhansl | Leon Klassen | ||
Aremu Afeez | Fabian Holland | ||
Tobias Raschl | Jean-Paul Boetius | ||
Naatan Skyttä | Hiroki Akiyama | ||
Leon Robinson | Yosuke Furukawa | ||
Faride Alidou | Serhat Semih Guler | ||
Dickson Abiama | Bartosz Bialek |
Nhận định Kaiserslautern vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại