Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.
![]() Luca Marseiler 3 | |
![]() (Pen) Marlon Ritter 15 | |
![]() Isac Lidberg 32 | |
![]() Marlon Ritter 45+3' | |
![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Daniel Hanslik) 45+7' | |
![]() Marcel Schuhen 45+7' | |
![]() Florian Kleinhansl (Thay: Marlon Ritter) 46 | |
![]() Clemens Riedel 47 | |
![]() Matej Maglica 62 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Kai Klefisch) 64 | |
![]() Philipp Foerster (Thay: Luca Marseiler) 65 | |
![]() Faride Alidou (Thay: Daisuke Yokota) 66 | |
![]() Frank Ronstadt (Thay: Jean Zimmer) 74 | |
![]() Tim Breithaupt (Thay: Filip Kaloc) 75 | |
![]() Philipp Klement (Thay: Ragnar Ache) 82 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Fabian Nuernberger) 84 | |
![]() Kenny Prince Redondo 88 |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Darmstadt


Diễn biến Kaiserslautern vs Darmstadt

Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Philipp Klement.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Tim Breithaupt.
Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Frank Ronstadt.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Philipp Foerster.
Kai Klefisch rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.

Thẻ vàng cho Matej Maglica.

Thẻ vàng cho Clemens Riedel.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Hanslik đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Marcel Schuhen.

V À A A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marlon Ritter.

V À A A O O O - Isac Lidberg đã ghi bàn!
![V À A A O O O [player1] đã sút trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O [player1] đã sút trúng đích!
Bóng đi ra ngoài sân và Kaiserslautern được hưởng quả phát bóng lên.

V À A A O O O - Marlon Ritter từ Kaiserslautern thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Darmstadt
Kaiserslautern (3-4-3): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Jannis Heuer (24), Luca Sirch (31), Jean Zimmer (8), Filip Kaloc (26), Marlon Ritter (7), Kenny Prince Redondo (11), Daisuke Yokota (41), Ragnar Ache (9), Daniel Hanslik (19)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Matej Maglica (5), Fabian Nürnberger (15), Luca Marseiler (8), Merveille Papela (21), Kai Klefisch (17), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)


Thay người | |||
46’ | Marlon Ritter Florian Kleinhansl | 64’ | Kai Klefisch Marco Thiede |
66’ | Daisuke Yokota Faride Alidou | 65’ | Luca Marseiler Philipp Forster |
74’ | Jean Zimmer Frank Ronstadt | 84’ | Fabian Nuernberger Tobias Kempe |
75’ | Filip Kaloc Tim Breithaupt | ||
82’ | Ragnar Ache Philipp Klement |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Steve Kroll | ||
Tim Breithaupt | Marco Thiede | ||
Philipp Klement | Oscar Wilhelmsson | ||
Faride Alidou | Tobias Kempe | ||
Florian Kleinhansl | Fynn Lakenmacher | ||
Leon Robinson | Philipp Forster | ||
Tobias Raschl | Nico Baier | ||
Frank Ronstadt | Tim Arnold | ||
Erik Wekesser |
Nhận định Kaiserslautern vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại