Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daisuke Yokota (Thay: Daniel Hanslik)
46 - Faride Alidou (Thay: Jan Gyamerah)
60 - (Pen) Marlon Ritter
72 - Grant-Leon Ranos (Thay: Kenny Prince Redondo)
85 - Filip Kaloc
90+3' - Maximilian Bauer
90+6'
- Fabio Gruber (Kiến tạo: Rafael Lubach)
14 - Jens Castrop
54 - Oliver Villadsen (Thay: Tim Janisch)
60 - Mahir Emreli (Kiến tạo: Julian Justvan)
68 - Mahir Emreli
70 - Florian Flick (Thay: Rafael Lubach)
73 - Lukas Schleimer
83 - Dustin Forkel (Thay: Lukas Schleimer)
86 - Janni Serra (Thay: Mahir Emreli)
86 - Jan Reichert
87 - Janni Serra
90+7'
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến Kaiserslautern vs 1. FC Nuremberg
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Janni Serra.
Thẻ vàng cho Maximilian Bauer.
Thẻ vàng cho Filip Kaloc.
Thẻ vàng cho Jan Reichert.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Janni Serra.
Lukas Schleimer rời sân và được thay thế bởi Dustin Forkel.
Kenny Prince Redondo rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
Thẻ vàng cho Lukas Schleimer.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
V À A A O O O - Marlon Ritter từ Kaiserslautern đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Mahir Emreli.
Julian Justvan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mahir Emreli đã ghi bàn!
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Oliver Villadsen.
Thẻ vàng cho Jens Castrop.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Daisuke Yokota.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rafael Lubach đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fabio Gruber đã ghi bàn!
Nuremberg đã được trọng tài Robert Schroder trao phạt góc.
Phạt góc được trao cho Nuremberg.
Ném biên cho Kaiserslautern gần khu vực 16 mét 50.
Robert Schroder ra hiệu cho một quả ném biên cho Kaiserslautern, gần khu vực của Nuremberg.
Kaiserslautern được trọng tài Robert Schroder cho hưởng một quả phạt góc.
Kaiserslautern được trọng tài Robert Schroder trao phạt góc.
Phạt góc được trao cho Kaiserslautern.
Robert Schroder ra hiệu cho một quả ném biên của Nuremberg ở phần sân của Kaiserslautern.
Liệu Kaiserslautern có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nuremberg?
Đá phạt cho Nuremberg ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Kaiserslautern.
Tại Kaiserslautern, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Robert Schroder trao cho đội khách một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Kaiserslautern.
Nuremberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nuremberg ở phần sân của Kaiserslautern.
Nuremberg sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Kaiserslautern.
Bóng an toàn khi Nuremberg được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs 1. FC Nuremberg
Kaiserslautern (3-5-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jan Gyamerah (32), Marlon Ritter (7), Tim Breithaupt (16), Filip Kaloc (26), Kenny Prince Redondo (11), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
1. FC Nuremberg (3-4-1-2): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Fabio Gruber (4), Ondrej Karafiat (44), Tim Janisch (32), Jens Castrop (17), Rafael Lubach (18), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Lukas Schleimer (36), Mahir Emreli (30)
Thay người | |||
46’ | Daniel Hanslik Daisuke Yokota | 60’ | Tim Janisch Oliver Villadsen |
60’ | Jan Gyamerah Faride Alidou | 73’ | Rafael Lubach Florian Flick |
85’ | Kenny Prince Redondo Grant-Leon Ranos | 86’ | Mahir Emreli Janni Serra |
86’ | Lukas Schleimer Dustin Forkel |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Christian Mathenia | ||
Erik Wekesser | Janni Serra | ||
Jean Zimmer | Danilo Soares | ||
Grant-Leon Ranos | Nick Seidel | ||
Daisuke Yokota | Dustin Forkel | ||
Leon Robinson | Enrico Valentini | ||
Florian Kleinhansl | Oliver Villadsen | ||
Jannis Heuer | Florian Flick | ||
Faride Alidou | Simon Joachims |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H T H |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
6 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T | |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T T B H |
9 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
11 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B B T H |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
14 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
15 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
16 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
17 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
18 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại