Thứ Hai, 22/09/2025
Tigran Barseghyan
15
Erkin Tapalov
25
Rahim Ibrahim
51
Damir Kasabulat
55
Rahim Ibrahim
65
Dastan Satpaev
67
David Strelec
72
Aleksandr Mrynskiy (Thay: Valeri Gromyko)
78
Alasana Yirajang (Thay: Vladimir Weiss)
78
Ricardinho (Thay: Edmilson Filho)
81
Danylo Ignatenko (Thay: Marko Tolic)
82
Mykola Kukharevych (Thay: David Strelec)
82
Guram Kashia
88
(Pen) Dastan Satpaev
90
Kevin Wimmer (Thay: Tigran Barseghyan)
90
Dan Leon Glazer (Thay: Damir Kasabulat)
90
Kenan Bajric
90+2'

Thống kê trận đấu Kairat Almaty vs Slovan Bratislava

số liệu thống kê
Kairat Almaty
Kairat Almaty
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kairat Almaty vs Slovan Bratislava

Tất cả (21)
90+13'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Damir Kasabulat rời sân và được thay thế bởi Dan Leon Glazer.

90+2' Thẻ vàng cho Kenan Bajric.

Thẻ vàng cho Kenan Bajric.

90+1'

Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Kevin Wimmer.

90' V À A A O O O - Dastan Satpaev từ Kairat Almaty đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Dastan Satpaev từ Kairat Almaty đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

88' Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

82'

David Strelec rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.

82'

Marko Tolic rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.

81'

Edmilson Filho rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.

78'

Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.

78'

Valeri Gromyko rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Mrynskiy.

72' Thẻ vàng cho David Strelec.

Thẻ vàng cho David Strelec.

67' Thẻ vàng cho Dastan Satpaev.

Thẻ vàng cho Dastan Satpaev.

65' THẺ ĐỎ! - Rahim Ibrahim nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Rahim Ibrahim nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

55' Thẻ vàng cho Damir Kasabulat.

Thẻ vàng cho Damir Kasabulat.

51' Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.

Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25' Thẻ vàng cho Erkin Tapalov.

Thẻ vàng cho Erkin Tapalov.

15' Thẻ vàng cho Tigran Barseghyan.

Thẻ vàng cho Tigran Barseghyan.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kairat Almaty vs Slovan Bratislava

Kairat Almaty (4-3-2-1): Aleksandr Zarutskiy (1), Damir Kasabulat (4), Egor Sorokin (80), Aleksandr Martynovich (14), Luís Mata (3), Erkin Tapalov (20), Ofri Arad (15), Valeri Gromyko (55), Jorginho (7), Edmilson Filho (26), Dastan Satpaev (9)

Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Kenan Bajric (12), Guram Kashia (4), Sandro Cruz (57), Peter Pokorny (3), Rahim Ibrahim (5), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Vladimir Weiss (7), David Strelec (13)

Kairat Almaty
Kairat Almaty
4-3-2-1
1
Aleksandr Zarutskiy
4
Damir Kasabulat
80
Egor Sorokin
14
Aleksandr Martynovich
3
Luís Mata
20
Erkin Tapalov
15
Ofri Arad
55
Valeri Gromyko
7
Jorginho
26
Edmilson Filho
9
Dastan Satpaev
13
David Strelec
7
Vladimir Weiss
10
Marko Tolic
11
Tigran Barseghyan
5
Rahim Ibrahim
3
Peter Pokorny
57
Sandro Cruz
4
Guram Kashia
12
Kenan Bajric
28
César Blackman
71
Dominik Takac
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-2-3-1
Thay người
81’
Edmilson Filho
Ricardinho
78’
Vladimir Weiss
Alasana Yirajang
82’
Marko Tolic
Danylo Ignatenko
82’
David Strelec
Mykola Kukharevych
90’
Tigran Barseghyan
Kevin Wimmer
Cầu thủ dự bị
Temirlan Anarbekov
Martin Trnovsky
Sherkhan Kalmurza
Matus Macik
Lev Kurgin
Kevin Wimmer
Aleksandr Mrynskiy
Alasana Yirajang
Aleksandr Shirobokov
Nino Marcelli
Luka Gadrani
Alen Mustafic
Adilet Sadybekov
Filip Lichy
Olzhas Baybek
Danylo Ignatenko
Dan Glazer
Kyriakos Savvidis
Jug Stanojev
Mykola Kukharevych
Ramazan Bagdat
Robert Mak
Ricardinho
Sharani Zuberu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
06/08 - 2025
13/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Kairat Almaty

VĐQG Kazakhstan
22/09 - 2025
Champions League
19/09 - 2025
VĐQG Kazakhstan
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Champions League
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
21/08 - 2025
VĐQG Kazakhstan
16/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
06/08 - 2025
VĐQG Kazakhstan
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
10/09 - 2025
VĐQG Slovakia
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
VĐQG Slovakia
Europa League
22/08 - 2025
VĐQG Slovakia
16/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1E.FrankfurtE.Frankfurt110043
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain110043
3Club BruggeClub Brugge110033
4SportingSporting110033
5Union St.GilloiseUnion St.Gilloise110023
6MunichMunich110023
7ArsenalArsenal110023
8InterInter110023
9Man CityMan City110023
10QarabagQarabag110013
11LiverpoolLiverpool110013
12BarcelonaBarcelona110013
13Real MadridReal Madrid110013
14TottenhamTottenham110013
15DortmundDortmund101001
16JuventusJuventus101001
17LeverkusenLeverkusen101001
18Bodoe/GlimtBodoe/Glimt101001
19FC CopenhagenFC Copenhagen101001
20Slavia PragueSlavia Prague101001
21OlympiacosOlympiacos101001
22Pafos FCPafos FC101001
23AtleticoAtletico1001-10
24BenficaBenfica1001-10
25MarseilleMarseille1001-10
26NewcastleNewcastle1001-10
27VillarrealVillarreal1001-10
28ChelseaChelsea1001-20
29PSVPSV1001-20
30AjaxAjax1001-20
31Athletic ClubAthletic Club1001-20
32NapoliNapoli1001-20
33Kairat AlmatyKairat Almaty1001-30
34AS MonacoAS Monaco1001-30
35GalatasarayGalatasaray1001-40
36AtalantaAtalanta1001-40
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow