Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jorginho
7 - Dastan Satpaev (Kiến tạo: Luis Mata)
9 - Jorginho (Kiến tạo: Erkin Tapalov)
29 - Valeri Gromyko (Kiến tạo: Dastan Satpaev)
43 - Giorgi Zaria
45+1' - Ofri Arad
50 - Ricardinho (Thay: Edmilson Filho)
66 - Aleksandr Mrynskiy (Thay: Dastan Satpaev)
66 - Valeri Gromyko
72 - Ramazan Bagdat (Thay: Jorginho)
74 - Adilet Sadybekov (Thay: Valeri Gromyko)
81 - Alexandr Zarutskiy
90+6' - Aleksandr Mrynskiy
90+7'
- Doni Arifi
45 - Petteri Pennanen
53 - Agon Sadiku (Thay: Mohamed Toure)
67 - Jerry Voutilainen (Thay: Doni Arifi)
67 - Bob Nii Armah (Thay: Niko Haemaelaeinen)
76 - Arttu Heinonen (Thay: Petteri Pennanen)
84 - Samuel Pasanen (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba)
84
Thống kê trận đấu Kairat Almaty vs KuPS
Diễn biến Kairat Almaty vs KuPS
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Aleksandr Mrynskiy.
Thẻ vàng cho Alexandr Zarutskiy.
Joslyn Luyeye-Lutumba rời sân và được thay thế bởi Samuel Pasanen.
Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Arttu Heinonen.
Valeri Gromyko rời sân và được thay thế bởi Adilet Sadybekov.
Niko Haemaelaeinen rời sân và được thay thế bởi Bob Nii Armah.
Jorginho rời sân và được thay thế bởi Ramazan Bagdat.
Thẻ vàng cho Valeri Gromyko.
Doni Arifi rời sân và được thay thế bởi Jerry Voutilainen.
Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Agon Sadiku.
Dastan Satpaev rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Mrynskiy.
Edmilson Filho rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.
Thẻ vàng cho Petteri Pennanen.
Thẻ vàng cho Ofri Arad.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Giorgi Zaria nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Giorgi Zaria nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Doni Arifi.
Dastan Satpaev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Valeri Gromyko đã ghi bàn!
Erkin Tapalov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jorginho đã ghi bàn!
Luis Mata đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dastan Satpaev đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jorginho.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kairat Almaty vs KuPS
Kairat Almaty (4-3-2-1): Aleksandr Zarutskiy (1), Damir Kassabulat (4), Egor Sorokin (80), Aleksandr Martynovich (14), Luis Mata (3), Erkin Tapalov (20), Ofri Arad (15), Valeri Gromyko (55), Edmilson Filho (26), Jorginho (7), Dastan Satpaev (9)
KuPS (4-2-3-1): Aatu Hakala (12), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Niko Hämäläinen (22), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Otto Ruoppi (34), Petteri Pennanen (8), Mohamed Toure (20)
Thay người | |||
66’ | Dastan Satpaev Aleksandr Mrynskiy | 67’ | Doni Arifi Jerry Voutilainen |
66’ | Edmilson Filho Ricardinho | 67’ | Mohamed Toure Agon Sadiku |
74’ | Jorginho Ramazan Bagdat | 76’ | Niko Haemaelaeinen Bob Nii Armah |
81’ | Valeri Gromyko Adilet Sadybekov | 84’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Samuel Pasanen |
84’ | Petteri Pennanen Arttu Heinonen |
Cầu thủ dự bị | |||
Temirlan Anarbekov | Jerry Voutilainen | ||
Sherhan Kalmurza | Agon Sadiku | ||
Lev Kurgin | Samuel Pasanen | ||
Luka Gadrani | Arttu Heinonen | ||
Alexandr Shirobokov | Arttu Lotjonen | ||
Aleksandr Mrynskiy | Bob Nii Armah | ||
Adilet Sadybekov | Lauri Sahimaa | ||
Olzhas Baybek | |||
Giorgi Zaria | |||
Jug Stanojev | |||
Ricardinho | |||
Ramazan Bagdat |
Nhận định Kairat Almaty vs KuPS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kairat Almaty
Thành tích gần đây KuPS
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại