![]() Ricardinho 31 | |
![]() Jug Stanojev 39 | |
![]() Ramazan Bagdat 75 | |
![]() Ramazan Bagdat 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Kairat Almaty
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Turan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 4 | 1 | 19 | 37 | T T T H T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T H T T T |
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | B H B T T | |
4 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T H T H T |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | B H T T B | |
6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T B B H T | |
7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H H T B H | |
8 | 15 | 3 | 8 | 4 | 1 | 17 | H T T H T | |
9 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -3 | 16 | B H B H H |
10 | 15 | 2 | 7 | 6 | -10 | 13 | H H B T B | |
11 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -13 | 13 | H H H B B |
12 | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T T H B B | |
13 | 15 | 3 | 2 | 10 | -12 | 11 | B B B B B | |
14 | 17 | 1 | 2 | 14 | -28 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại