Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Olzhas Baybek.
![]() Damir Kassabulat (Thay: Dan Glazer) 63 | |
![]() Damir Kasabulat (Thay: Dan Leon Glazer) 63 | |
![]() Arne Engels (Thay: James Forrest) 70 | |
![]() Adam Idah (Thay: Hyun-Jun Yang) 70 | |
![]() Dane Murray (Thay: Kieran Tierney) 75 | |
![]() Ramazan Bagdat (Thay: Ricardinho) 80 | |
![]() Reo Hatate 101 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) 106 | |
![]() Colby Donovan (Thay: Anthony Ralston) 106 | |
![]() Colby Donovan (Thay: Anthony Ralston) 109 | |
![]() Jug Stanojev (Thay: Erkin Tapalov) 116 | |
![]() Olzhas Baybek (Thay: Luis Mata) 118 | |
![]() (Pen) Adam Idah | |
![]() (Pen) Valeri Gromyko | |
![]() (Pen) Luke McCowan | |
![]() (Pen) Aleksandr Martynovich | |
![]() (Pen) Arne Engels | |
![]() (Pen) Ofri Arad | |
![]() (Pen) Callum McGregor | |
![]() (Pen) Egor Sorokin | |
![]() (Pen) Daizen Maeda |
Thống kê trận đấu Kairat Almaty vs Celtic


Diễn biến Kairat Almaty vs Celtic
Erkin Tapalov rời sân và được thay thế bởi Jug Stanojev.
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Colby Donovan.
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Colby Donovan.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.

Thẻ vàng cho Reo Hatate.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Ricardinho rời sân và được thay thế bởi Ramazan Bagdat.
Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Dane Murray.
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Dan Leon Glazer rời sân và được thay thế bởi Damir Kasabulat.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trận đấu kết thúc sau loạt sút luân lưu.

ANH ẤY ĐÃ SÚT HỎNG - Daizen Maeda sút hỏng trong loạt sút luân lưu.

V À A A O O O - Egor Sorokin thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Callum McGregor thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Kairat Almaty vs Celtic
Kairat Almaty (4-3-3): Temirlan Anarbekov (77), Aleksandr Mrynskiy (24), Aleksandr Martynovich (14), Egor Sorokin (80), Luís Mata (3), Erkin Tapalov (20), Ofri Arad (15), Dan Glazer (18), Valeri Gromyko (55), Jorginho (7), Ricardinho (99)
Celtic (4-4-2): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Yang Hyun-jun (13), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Daizen Maeda (38)


Thay người | |||
63’ | Dan Leon Glazer Damir Kassabulat | 70’ | James Forrest Arne Engels |
80’ | Ricardinho Ramazan Bagdat | 70’ | Hyun-Jun Yang Adam Idah |
75’ | Kieran Tierney Dane Murray |
Cầu thủ dự bị | |||
Sherkhan Kalmurza | Viljami Sinisalo | ||
Damir Kassabulat | Ross Doohan | ||
Lev Kurgin | Jahmai Simpson-Pusey | ||
Alexandr Shirobokov | Dane Murray | ||
Luka Gadrani | Colby Donovan | ||
Adilet Sadybekov | Luke McCowan | ||
Olzhas Baybek | Arne Engels | ||
Jug Stanojev | Paulo Bernardo | ||
Ramazan Bagdat | Adam Idah | ||
Dias Reymov | Shin Yamada | ||
Azamat Tuyakbayev | Callum Osmand | ||
Ismail Bekbolat | Johnny Kenny |
Nhận định Kairat Almaty vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kairat Almaty
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại