Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Kagoshima United vs Shimizu S-Pulse hôm nay 24-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 24/8

Kết thúc

Kagoshima United

Kagoshima United

0 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 24/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shuto Nakahara
53
Sota Nagai (Thay: Wataru Tanaka)
59
Shuto Inaba (Thay: Shuto Nakahara)
59
Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida)
62
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
62
Hiroya Nodake (Thay: Ryosuke Kawano)
69
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
76
Abdul-Aziz Yakubu (Thay: Koya Kitagawa)
77
Koki Arita (Thay: Shota Suzuki)
77
Akira Ibayashi (Thay: Takaya Numata)
77
(Pen) Abdul-Aziz Yakubu
88
Sen Takagi (Thay: Lucas Braga)
89

Thống kê trận đấu Kagoshima United vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kagoshima United
Kagoshima United
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kagoshima United vs Shimizu S-Pulse

Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Ryosuke Kawano (16), Kenta Hirose (4), Shosei Okamoto (23), Ryo Toyama (3), Shuto Nakahara (35), Takumi Yamaguchi (27), Wataru Tanaka (21), Shota Suzuki (34), Takaya Numata (32), Ryo Arita (38)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Kagoshima United
Kagoshima United
4-2-3-1
1
Ryota Izumori
16
Ryosuke Kawano
4
Kenta Hirose
23
Shosei Okamoto
3
Ryo Toyama
35
Shuto Nakahara
27
Takumi Yamaguchi
21
Wataru Tanaka
34
Shota Suzuki
32
Takaya Numata
38
Ryo Arita
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Sumiyoshi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
59’
Wataru Tanaka
Sota Nagai
62’
Yutaka Yoshida
Kengo Kitazume
59’
Shuto Nakahara
Shuto Inaba
62’
Takashi Inui
Shinya Yajima
69’
Ryosuke Kawano
Hiroya Nodake
76’
Carlinhos
Motoki Nishihara
77’
Shota Suzuki
Koki Arita
77’
Koya Kitagawa
Aziz
77’
Takaya Numata
Akira Ibayashi
89’
Lucas Braga
Sen Takagi
Cầu thủ dự bị
Sota Nagai
Kota Miyamoto
Noriaki Fujimoto
Yuya Oki
Koki Arita
Kengo Kitazume
Kenta Matsuyama
Sen Takagi
Akira Ibayashi
Shinya Yajima
Hiroya Nodake
Motoki Nishihara
Shuto Inaba
Aziz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/05 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Kagoshima United

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow