Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Kagoshima United vs Renofa Yamaguchi hôm nay 28-04-2024

Giải J League 2 - CN, 28/4

Kết thúc

Kagoshima United

Kagoshima United

0 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 28/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Noriaki Fujimoto
4
Ryo Toyama
23
Tsubasa Umeki
37
Hisatoshi Nishido (Thay: Masayoshi Endo)
46
Shunsuke Yamamoto (Thay: Tsubasa Umeki)
53
Shota Suzuki (Thay: Takumi Yamaguchi)
65
Charles Nduka (Thay: Noriaki Fujimoto)
65
Kazuya Noyori (Thay: Joji Ikegami)
66
Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka)
66
Shota Suzuki
69
Byeom-Yong Kim (Thay: Yuki Aida)
78
Toa Suneaga (Thay: Kota Kawano)
78
Kota Hoshi (Thay: Ryo Toyama)
80
Shosei Okamoto (Thay: Akira Ibayashi)
80

Thống kê trận đấu Kagoshima United vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Kagoshima United
Kagoshima United
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kagoshima United vs Renofa Yamaguchi

Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Akira Ibayashi (5), Ryo Toyama (3), Keita Fujimura (8), Takumi Yamaguchi (27), Mikuto Fukuda (18), Wataru Tanaka (21), Masayoshi Endo (20), Noriaki Fujimoto (10)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Yuki Aida (18), Joji Ikegami (10), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Tsubasa Umeki (24)

Kagoshima United
Kagoshima United
4-2-3-1
1
Ryota Izumori
14
Hiroya Nodake
28
Issei Tone
5
Akira Ibayashi
3
Ryo Toyama
8
Keita Fujimura
27
Takumi Yamaguchi
18
Mikuto Fukuda
21
Wataru Tanaka
20
Masayoshi Endo
10
Noriaki Fujimoto
24
Tsubasa Umeki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
3
Renan Paixao
13
Takeru Itakura
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
46’
Masayoshi Endo
Hisatoshi Nishido
53’
Tsubasa Umeki
Shunsuke Yamamoto
65’
Takumi Yamaguchi
Shota Suzuki
66’
Masakazu Yoshioka
Toshiya Tanaka
65’
Noriaki Fujimoto
Charles Nduka
66’
Joji Ikegami
Kazuya Noyori
80’
Akira Ibayashi
Shosei Okamoto
78’
Yuki Aida
Byeom-Yong Kim
80’
Ryo Toyama
Kota Hoshi
78’
Kota Kawano
Toa Suneaga
Cầu thủ dự bị
Chol-Hwan Ono
Junto Taguchi
Shosei Okamoto
Byeom-Yong Kim
Kota Hoshi
Kensuke Sato
Junki Goryo
Toshiya Tanaka
Hisatoshi Nishido
Kazuya Noyori
Shota Suzuki
Shunsuke Yamamoto
Charles Nduka
Toa Suneaga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/04 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Kagoshima United

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow