Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả Kagoshima United vs Mito Hollyhock hôm nay 28-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 28/9

Kết thúc

Kagoshima United

Kagoshima United

3 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 28/09/2024
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Arita (Kiến tạo: Keita Fujimura)
43
Nao Yamada (Thay: Kazuma Nagai)
46
Issei Tone (Kiến tạo: Ryo Arita)
47
Wataru Tanaka
51
Wataru Tanaka
60
Shunsuke Saito (Thay: Hidemasa Koda)
66
Taika Nakashima (Thay: Yuki Kusano)
66
Atsushi Kurokawa (Thay: Ryosuke Maeda)
75
Kota Hoshi (Thay: Masayoshi Endo)
78
Noriaki Fujimoto (Thay: Ryo Arita)
78
Akira Ibayashi
80
Kota Hoshi
83
Koichi Murata
86
Koichi Murata (Thay: Shiva Nagasawa)
86
Seiya Take (Thay: Hiroya Nodake)
90
Shota Suzuki (Kiến tạo: Kota Hoshi)
90+3'

Thống kê trận đấu Kagoshima United vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Kagoshima United
Kagoshima United
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kagoshima United vs Mito Hollyhock

Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Eisuke Watanabe (6), Akira Ibayashi (5), Issei Tone (28), Hiroya Nodake (14), Shuto Inaba (19), Keita Fujimura (8), Wataru Tanaka (21), Shota Suzuki (34), Masayoshi Endo (20), Ryo Arita (38)

Mito Hollyhock (3-4-2-1): Daiki Tomii (25), Kazuma Nagai (88), Takumi Kusumoto (5), Koshi Osaki (3), Shiva Tafari Nagasawa (17), Haruki Arai (7), Ryosuke Maeda (10), Tatsunori Sakurai (47), Hidemasa Koda (23), Yuki Kusano (11), Seiichiro Kubo (22)

Kagoshima United
Kagoshima United
4-2-3-1
1
Ryota Izumori
6
Eisuke Watanabe
5
Akira Ibayashi
28
Issei Tone
14
Hiroya Nodake
19
Shuto Inaba
8
Keita Fujimura
21
Wataru Tanaka
34
Shota Suzuki
20
Masayoshi Endo
38
Ryo Arita
22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
23
Hidemasa Koda
47
Tatsunori Sakurai
10
Ryosuke Maeda
7
Haruki Arai
17
Shiva Tafari Nagasawa
3
Koshi Osaki
5
Takumi Kusumoto
88
Kazuma Nagai
25
Daiki Tomii
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-4-2-1
Thay người
78’
Masayoshi Endo
Kota Hoshi
46’
Kazuma Nagai
Nao Yamada
78’
Ryo Arita
Noriaki Fujimoto
66’
Hidemasa Koda
Shunsuke Saito
90’
Hiroya Nodake
Seiya Take
66’
Yuki Kusano
Taika Nakashima
75’
Ryosuke Maeda
Atsushi Kurokawa
86’
Shiva Nagasawa
Koichi Murata
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsuyama
Shuhei Matsubara
Kota Hoshi
Nao Yamada
Takumi Yamaguchi
Koichi Murata
Koki Arita
Kiichi Yamazaki
Noriaki Fujimoto
Shunsuke Saito
Seiya Take
Atsushi Kurokawa
Kazuaki Ihori
Taika Nakashima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Kagoshima United

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow