Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả KA Akureyri vs Fram Reykjavik hôm nay 25-08-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 25/8

Kết thúc

KA Akureyri

KA Akureyri

2 : 0

Fram Reykjavik

Fram Reykjavik

Hiệp một: 2-0
T2, 00:00 25/08/2025
Vòng 20 - VĐQG Iceland
Akureyrarvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Birgir Baldvinsson
33
Joan Simun Edmundsson
35

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
17/06 - 2022
Cúp quốc gia Iceland
26/06 - 2022
VĐQG Iceland
05/09 - 2022
29/05 - 2023
Cúp quốc gia Iceland
14/06 - 2024
VĐQG Iceland
24/06 - 2024
26/08 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Iceland
16/05 - 2025
VĐQG Iceland
29/05 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây KA Akureyri

VĐQG Iceland
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Fram Reykjavik

VĐQG Iceland
06/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
28/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar259610-133T H H T B
2KA AkureyriKA Akureyri259610-933B T T B H
3IA AkranesIA Akranes2510114-1031T T T T T
4VestriVestri258413-1428H B B B H
5AftureldingAfturelding256811-926B B H T H
6KR ReykjavikKR Reykjavik256712-1225H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2515642451H T T T T
2ValurValur2513571744B B H B T
3StjarnanStjarnan251258641T T H B B
4BreidablikBreidablik251096439B H H H T
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur25889432T H H H B
6Fram ReykjavikFram Reykjavik259511032T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow