Thứ Ba, 14/10/2025
Lloyd Kelly (Kiến tạo: Gleison Bremer)
14
Hakan Calhanoglu (Kiến tạo: Carlos Augusto)
30
Teun Koopmeiners
33
Kenan Yildiz (Kiến tạo: Gleison Bremer)
38
Federico Dimarco (Thay: Carlos Augusto)
64
Ange-Yoan Bonny (Thay: Lautaro Martinez)
64
Piotr Zielinski (Thay: Nicolo Barella)
64
Hakan Calhanoglu (Kiến tạo: Piotr Zielinski)
65
Manuel Locatelli
70
Juan Cabal (Thay: Manuel Locatelli)
73
Ikoma Lois Openda (Thay: Dusan Vlahovic)
74
Vasilije Adzic (Thay: Teun Koopmeiners)
74
Marcus Thuram (Kiến tạo: Federico Dimarco)
76
Matteo Darmian (Thay: Denzel Dumfries)
77
Jonathan David (Thay: Federico Gatti)
79
Joao Mario (Thay: Weston McKennie)
79
Petar Sucic (Thay: Hakan Calhanoglu)
81
Khephren Thuram-Ulien (Kiến tạo: Kenan Yildiz)
83
Henrikh Mkhitaryan
86
Vasilije Adzic (Kiến tạo: Jonathan David)
90+1'

Thống kê trận đấu Juventus vs Inter

số liệu thống kê
Juventus
Juventus
Inter
Inter
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 21
1 Việt vị 1
3 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventus vs Inter

Tất cả (235)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+7'

Kiểm soát bóng: Juventus: 41%, Inter: 59%.

90+7'

Cơ hội đến với Marcus Thuram từ Inter nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+7'

Federico Dimarco từ Inter thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

90+6'

Vasilije Adzic thắng trong pha không chiến với Ange-Yoan Bonny.

90+6'

Vasilije Adzic của Juventus cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Federico Dimarco thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90+6'

Lloyd Kelly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Đường chuyền của Federico Dimarco từ Inter thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Gleison Bremer của Juventus cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Juventus: 42%, Inter: 58%.

90+5'

Inter thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định rằng bàn thắng cho Juventus được công nhận.

90+4'

VAR - VÀ O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng Juventus đã ghi bàn.

90+1'

Jonathan David đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Vasilije Adzic của Juventus đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

V À A A O O O - Vasilije Adzic của Juventus đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

90+1'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Kiểm soát bóng: Juventus: 41%, Inter: 59%.

90+1'

Marcus Thuram trở lại sân.

90'

Phát bóng lên cho Inter.

Đội hình xuất phát Juventus vs Inter

Juventus (3-4-2-1): Michele Di Gregorio (16), Federico Gatti (4), Bremer (3), Lloyd Kelly (6), Pierre Kalulu (15), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Weston McKennie (22), Teun Koopmeiners (8), Kenan Yıldız (10), Dušan Vlahović (9)

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Manuel Akanji (25), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Carlos Augusto (30), Marcus Thuram (9), Lautaro Martínez (10)

Juventus
Juventus
3-4-2-1
16
Michele Di Gregorio
4
Federico Gatti
3
Bremer
6
Lloyd Kelly
15
Pierre Kalulu
5
Manuel Locatelli
19
Khéphren Thuram
22
Weston McKennie
8
Teun Koopmeiners
10
Kenan Yıldız
9
Dušan Vlahović
10
Lautaro Martínez
9
Marcus Thuram
30
Carlos Augusto
22
Henrikh Mkhitaryan
20
Hakan Çalhanoğlu
23
Nicolò Barella
2
Denzel Dumfries
95
Alessandro Bastoni
15
Francesco Acerbi
25
Manuel Akanji
1
Yann Sommer
Inter
Inter
3-5-2
Thay người
73’
Manuel Locatelli
Juan Cabal
64’
Lautaro Martinez
Ange Bonny
74’
Dusan Vlahovic
Loïs Openda
64’
Carlos Augusto
Federico Dimarco
79’
Federico Gatti
Jonathan David
77’
Denzel Dumfries
Matteo Darmian
79’
Weston McKennie
João Mário
81’
Hakan Calhanoglu
Petar Sučić
Cầu thủ dự bị
Carlo Pinsoglio
Yann Bisseck
Daniele Rugani
Raffaele Di Gennaro
Juan Cabal
Josep Martínez
Vasilije Adzic
Stefan de Vrij
Filip Kostić
Matteo Darmian
Loïs Openda
Tomas Palacios
Jonathan David
Piotr Zielinski
Mattia Perin
Davide Frattesi
João Mário
Andy Diouf
Luis Henrique
Ange Bonny
Francesco Pio Esposito
Petar Sučić
Federico Dimarco
Tình hình lực lượng

Andrea Cambiaso

Thẻ đỏ trực tiếp

Fabio Miretti

Chấn thương đùi

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Francisco Conceição

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Igor Tudor

Cristian Chivu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

ICC Cup
24/07 - 2019
Serie A
07/10 - 2019
09/03 - 2020
18/01 - 2021
Coppa Italia
03/02 - 2021
10/02 - 2021
Serie A
15/05 - 2021
25/10 - 2021
Cup Khác
13/01 - 2022
Serie A
04/04 - 2022
Coppa Italia
12/05 - 2022
H1: 0-1 | HP: 0-2
Serie A
07/11 - 2022
20/03 - 2023
Coppa Italia
05/04 - 2023
27/04 - 2023
Serie A
27/11 - 2023
05/02 - 2024
28/10 - 2024
17/02 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
Serie A
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
Serie A
13/09 - 2025
H1: 2-1
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Inter

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Serie A
04/10 - 2025
H1: 2-0
Champions League
01/10 - 2025
Serie A
28/09 - 2025
H1: 0-1
22/09 - 2025
H1: 1-0
Champions League
18/09 - 2025
H1: 0-1
Serie A
13/09 - 2025
H1: 2-1
01/09 - 2025
H1: 1-2
26/08 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow