Số lượng khán giả hôm nay là 41328.
![]() Youssouf Fofana 45 | |
![]() Manuel Locatelli 49 | |
![]() (Pen) Christian Pulisic 54 | |
![]() Davide Bartesaghi 59 | |
![]() Rafael Leao (Thay: Santiago Gimenez) 63 | |
![]() Ruben Loftus-Cheek (Thay: Youssouf Fofana) 63 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Thay: Kenan Yildiz) 69 | |
![]() Khephren Thuram-Ulien (Thay: Chico Conceicao) 69 | |
![]() Dusan Vlahovic (Thay: Jonathan David) 69 | |
![]() Federico Gatti 74 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Christian Pulisic) 74 | |
![]() Filip Kostic (Thay: Daniele Rugani) 86 |
Thống kê trận đấu Juventus vs AC Milan


Diễn biến Juventus vs AC Milan
Hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 51%, AC Milan: 49%.
Phạt góc cho AC Milan.
Federico Gatti thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Khephren Thuram-Ulien từ Juventus sút bóng ra ngoài mục tiêu
Matteo Gabbia từ AC Milan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ruben Loftus-Cheek giành chiến thắng trong pha không chiến với Lloyd Kelly
Phát bóng lên cho Juventus.
Một cầu thủ của AC Milan thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Manuel Locatelli thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Ruben Loftus-Cheek bị chặn lại.
Nỗ lực tốt của Rafael Leao khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Luka Modric tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Kiểm soát bóng: Juventus: 50%, AC Milan: 50%.
Rafael Leao của AC Milan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Filip Kostic thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Fikayo Tomori của AC Milan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Juventus vs AC Milan
Juventus (3-4-2-1): Michele Di Gregorio (16), Federico Gatti (4), Daniele Rugani (24), Lloyd Kelly (6), Pierre Kalulu (15), Manuel Locatelli (5), Weston McKennie (22), Andrea Cambiaso (27), Francisco Conceição (7), Kenan Yıldız (10), Jonathan David (30)
AC Milan (3-5-2): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Alexis Saelemaekers (56), Youssouf Fofana (19), Luka Modrić (14), Adrien Rabiot (12), Davide Bartesaghi (33), Santiago Giménez (7), Christian Pulisic (11)


Thay người | |||
69’ | Chico Conceicao Khéphren Thuram | 63’ | Youssouf Fofana Ruben Loftus-Cheek |
69’ | Kenan Yildiz Loïs Openda | 63’ | Santiago Gimenez Rafael Leão |
69’ | Jonathan David Dušan Vlahović | 74’ | Christian Pulisic Christopher Nkunku |
86’ | Daniele Rugani Filip Kostić |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Perin | Pietro Terracciano | ||
Carlo Pinsoglio | Matteo Pittarella | ||
Pedro Felipe | Koni De Winter | ||
Teun Koopmeiners | Zachary Athekame | ||
Vasilije Adzic | David Odogu | ||
Filip Kostić | Samuele Ricci | ||
Khéphren Thuram | Ruben Loftus-Cheek | ||
Edon Zhegrova | Rafael Leão | ||
Loïs Openda | Christopher Nkunku | ||
João Mário | |||
Dušan Vlahović |
Tình hình lực lượng | |||
Juan Cabal Chấn thương đùi | Pervis Estupiñán Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Bremer Chấn thương đầu gối | Ardon Jashari Không xác định | ||
Fabio Miretti Chấn thương đùi | |||
Arkadiusz Milik Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Juventus vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventus
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại