![]() Ze Marcos 6 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Daniel) 46 | |
![]() Ruan (Thay: Daniel Cruz) 46 | |
![]() Alan Ruschel 52 | |
![]() Nene (Kiến tạo: David da Hora) 62 | |
![]() Guilherme Gehring (Thay: Vini Paulista) 68 | |
![]() Jose Hugo (Thay: Wellington Nem) 68 | |
![]() Leo Gomes (Thay: Yan Souto) 68 | |
![]() Guilherme Gehring 74 | |
![]() Santiago Trellez Viveros (Thay: Welder) 76 | |
![]() Pablo Diogo (Thay: Zeca) 76 | |
![]() Diego Torres (Thay: Giovanni Augusto) 83 | |
![]() Kelvyn (Thay: Alan Ruschel) 84 | |
![]() Fernando Boldrin (Thay: Nene) 89 | |
![]() Vitor Goncalves (Thay: David da Hora) 89 | |
![]() Thiago 90+6' | |
![]() Danilo Boza 90+6' | |
![]() Felipe 90+7' |
Thống kê trận đấu Juventude vs Vitoria
số liệu thống kê

Juventude

Vitoria
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Vitoria
Juventude (4-2-3-1): Daniel (22), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Alan Luciano Ruschel (28), Jadson (16), Vini Paulista (36), Reginaldo (93), Nene (77), David da Hora (11), Daniel Cruz (39)
Vitoria (5-4-1): Lucas Arcanjo (1), Zeca (2), Camutanga (13), Joao Victor (5), Yan da Cruz Souto (4), Felipe (6), Osvaldo (11), Gege (8), Giovanni Augusto (10), Wellington Nem (7), Welder (9)

Juventude
4-2-3-1
22
Daniel
4
Danilo Boza
3
Ze Marcos
28
Alan Luciano Ruschel
16
Jadson
36
Vini Paulista
93
Reginaldo
77
Nene
11
David da Hora
39
Daniel Cruz
9
Welder
7
Wellington Nem
10
Giovanni Augusto
8
Gege
11
Osvaldo
6
Felipe
4
Yan da Cruz Souto
5
Joao Victor
13
Camutanga
2
Zeca
1
Lucas Arcanjo

Vitoria
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Daniel Cruz Ruan | 68’ | Yan Souto Leo Gomes |
68’ | Vini Paulista Guilherme Gehring | 68’ | Wellington Nem Jose Hugo |
84’ | Alan Ruschel Kelvyn | 76’ | Zeca Pablo Diogo |
89’ | David da Hora Vitor Goncalves | 76’ | Welder Santiago Trellez |
89’ | Nene Fernando Boldrin | 83’ | Giovanni Augusto Diego Fabian Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Kelvyn | Diego Fumaca | ||
Vitor Goncalves | Leo Gomes | ||
Robertinho | Thiago Rodrigues | ||
Fernando Boldrin | Pablo Diogo | ||
Lucas Leandro Wingert | Thiago | ||
Guilherme Gehring | Diego Fabian Torres | ||
Abner | Jose Hugo | ||
Ruan | Marcelo | ||
Romercio | Santiago Trellez | ||
Charlys |
Nhận định Juventude vs Vitoria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại