Thẻ vàng cho Pedro Augusto.
![]() Gilberto (Kiến tạo: Reginaldo) 12 | |
![]() Matheus Alexandre 40 | |
![]() Hudson Alexandre Batista da Silva 45+2' | |
![]() Wesley Hudson 45+2' | |
![]() Batista da Silva, Hudson Alexandre 45+2' | |
![]() Kevyson (Thay: Goncalo Paciencia) 46 | |
![]() Gilberto (Kiến tạo: Bill) 49 | |
![]() Thyere, Rafael (Kiến tạo: Lucas Lima) 55 | |
![]() Lucas Lima 64 | |
![]() Jadson 66 | |
![]() Giovanny (Thay: Emerson Batalla) 66 | |
![]() Caique (Thay: Hudson Alexandre Batista da Silva) 66 | |
![]() Caique (Thay: Wesley Hudson) 66 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Sergio Oliveira) 67 | |
![]() Romarinho (Thay: Igor Carius) 68 | |
![]() Jefferson Borges do Nascimento (Thay: Chrystian Barletta) 68 | |
![]() Jefinho (Thay: Chrystian Barletta) 68 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Gilberto) 74 | |
![]() Nene (Thay: Bill) 76 | |
![]() Pedro Augusto (Thay: Ze Lucas) 85 | |
![]() Alan Ruschel (Thay: Mandaca) 89 | |
![]() Matheus Babi 90+3' | |
![]() Pedro Augusto 90+7' |
Thống kê trận đấu Juventude vs Sport Recife


Diễn biến Juventude vs Sport Recife


Thẻ vàng cho Matheus Babi.
Mandaca rời sân và được thay thế bởi Alan Ruschel.
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Pedro Augusto.
Bill rời sân và được thay thế bởi Nene.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Jefinho.
Igor Carius rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Sergio Oliveira rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Wesley Hudson rời sân và được thay thế bởi Caique.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Giovanny.

Thẻ vàng cho Jadson.

Thẻ vàng cho Lucas Lima.
Lucas Lima đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Bill đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Gilberto đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Wesley Hudson.
Đội hình xuất phát Juventude vs Sport Recife
Juventude (4-3-3): Gustavo (1), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Marcelo Hermes (22), Mandaca (44), Wesley Hudson da Silva (55), Jadson (16), Bill (19), Emerson Batalla (27), Gilberto (9)
Sport Recife (4-4-2): Denis (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Chico (44), Igor Carius (16), Ze Lucas (58), Christian Rivera (14), Sergio Oliveira (27), Lucas Lima (10), Chrystian Barletta (30), Goncalo Paciencia (7)


Thay người | |||
66’ | Wesley Hudson Caique | 67’ | Sergio Oliveira Rodrigo Atencio |
66’ | Emerson Batalla Giovanny | 68’ | Chrystian Barletta Jefinho |
74’ | Gilberto Matheus Babi | 68’ | Igor Carius Romarinho |
76’ | Bill Nene | 85’ | Ze Lucas Pedro Augusto |
89’ | Mandaca Alan Ruschel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruan Carneiro | Felype Gabriel | ||
Adriano Martins | Rafinha | ||
Abner | Gago | ||
Nata | Dedezinho | ||
Alan Ruschel | Jefinho | ||
Daniel Giraldo | Caique Franca | ||
Caique | Joao Silva | ||
Nene | Kevyson | ||
Giovanny | Pedro Augusto | ||
Matheus Babi | Rodrigo Atencio | ||
Enio | Romarinho |
Nhận định Juventude vs Sport Recife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Sport Recife
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 27 | T H T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | H T T H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 4 | 26 | B T T B T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T H T T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | T H H H B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
14 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T B B B B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
17 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | B H B B T |
18 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | B B H H B |
19 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
20 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại