Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.
![]() Peixoto (Kiến tạo: Igor Marques) 40 | |
![]() Eduardo Sasha (Thay: Thiago Borbas) 46 | |
![]() Gustavo Marques (Thay: Pedro Henrique) 46 | |
![]() Abner (Thay: Marcos Paulo) 46 | |
![]() Gustavo Marques (Thay: Jose Hurtado) 46 | |
![]() Juninho Capixaba 53 | |
![]() Gilberto 59 | |
![]() Nene (Thay: Gilberto) 63 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Rafael Bilu) 63 | |
![]() Fernando (Thay: Ramires) 65 | |
![]() Nene 68 | |
![]() Bruno Praxedes (Thay: Vanderlan) 73 | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Gabriel) 74 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Gabriel Veron) 81 | |
![]() Enio (Thay: Peixoto) 81 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Bill) 81 |
Thống kê trận đấu Juventude vs RB Bragantino


Diễn biến Juventude vs RB Bragantino
Peixoto rời sân và được thay thế bởi Enio.
Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Vanderlan rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.

Thẻ vàng cho Nene.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Rafael Bilu rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Nene.

Thẻ vàng cho Gilberto.

Thẻ vàng cho Juninho Capixaba.
Marcos Paulo rời sân và được thay thế bởi Abner.
Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Gustavo Marques.
Thiago Borbas rời sân và được thay thế bởi Eduardo Sasha.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Igor Marques đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Peixoto đã ghi bàn!
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Igor Formiga.

V À A A O O O! Rafael Bilu đánh đầu đưa Juventude RS vươn lên dẫn trước 1-0.
Juventude RS được hưởng quả ném biên ở phần sân của Bragantino.
Đội hình xuất phát Juventude vs RB Bragantino
Juventude (4-2-3-1): Ruan Carneiro (21), Igor Formiga (32), Rodrigo Sam (34), Marcos Paulo (47), Marcelo Hermes (22), Peixoto (72), Caique (95), Jadson (16), Bill (19), Rafael Bilu (99), Gilberto (9)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Alix (4), Vanderlan (12), Gabriel (6), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Jhon Jhon (10), Ignacio Laquintana (33), Thiago Borbas (18)


Thay người | |||
46’ | Marcos Paulo Abner | 46’ | Thiago Borbas Eduardo Sasha |
63’ | Rafael Bilu Gabriel Veron | 46’ | Jose Hurtado Gustavo Marques |
63’ | Gilberto Nene | 65’ | Ramires Fernando |
81’ | Bill Matheus Babi | 73’ | Vanderlan Bruno Praxedes |
81’ | Peixoto Enio | 74’ | Gabriel Matheus Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Guruceaga | Lucao | ||
Ewerthon | Eduardo Sasha | ||
Juan Sforza | Fernando | ||
Gabriel Veron | Gustavo Marques | ||
Nene | Gustavinho | ||
Giovanny | Bruno Praxedes | ||
Matheus Babi | Henry Mosquera | ||
Abner | Guilherme Lopes | ||
Edison Negueba | Matheus Fernandes | ||
Joao Paulo Scatolin | Kevyn Monteiro | ||
Reginaldo | Fabinho | ||
Enio | Nathan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 27 | 61 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 41 | 61 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 21 | 56 | B H H H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 20 | 52 | H B T T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 13 | 46 | B T B B T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 7 | 46 | T B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 0 | 41 | H T B T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 5 | 39 | T B T T T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -2 | 38 | B T B B B |
10 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -10 | 36 | H H T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -4 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -7 | 36 | T H B T B |
13 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 0 | 35 | T B T H B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -6 | 35 | H H T B T |
15 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -6 | 33 | H B T H B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -16 | 31 | B B T B T |
18 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -30 | 26 | H B B B T |
19 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | T B T B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 11 | 15 | -23 | 17 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại