Thứ Ba, 21/10/2025
Peixoto (Kiến tạo: Igor Marques)
40
Eduardo Sasha (Thay: Thiago Borbas)
46
Gustavo Marques (Thay: Pedro Henrique)
46
Abner (Thay: Marcos Paulo)
46
Gustavo Marques (Thay: Jose Hurtado)
46
Juninho Capixaba
53
Gilberto
59
Nene (Thay: Gilberto)
63
Gabriel Veron (Thay: Rafael Bilu)
63
Fernando (Thay: Ramires)
65
Nene
68
Bruno Praxedes (Thay: Vanderlan)
73
Matheus Fernandes (Thay: Gabriel)
74
Matheus Babi (Thay: Gabriel Veron)
81
Enio (Thay: Peixoto)
81
Matheus Babi (Thay: Bill)
81

Thống kê trận đấu Juventude vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
RB Bragantino
RB Bragantino
45 Kiểm soát bóng 55
23 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventude vs RB Bragantino

Tất cả (77)
81'

Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

81'

Peixoto rời sân và được thay thế bởi Enio.

81'

Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

74'

Gabriel rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

73'

Vanderlan rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.

68' Thẻ vàng cho Nene.

Thẻ vàng cho Nene.

65'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Fernando.

63'

Rafael Bilu rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.

63'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Nene.

59' Thẻ vàng cho Gilberto.

Thẻ vàng cho Gilberto.

53' Thẻ vàng cho Juninho Capixaba.

Thẻ vàng cho Juninho Capixaba.

46'

Marcos Paulo rời sân và được thay thế bởi Abner.

46'

Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Gustavo Marques.

46'

Thiago Borbas rời sân và được thay thế bởi Eduardo Sasha.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Igor Marques đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Peixoto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Peixoto đã ghi bàn!

40'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Igor Formiga.

40' V À A A O O O! Rafael Bilu đánh đầu đưa Juventude RS vươn lên dẫn trước 1-0.

V À A A O O O! Rafael Bilu đánh đầu đưa Juventude RS vươn lên dẫn trước 1-0.

40'

Juventude RS được hưởng quả ném biên ở phần sân của Bragantino.

Đội hình xuất phát Juventude vs RB Bragantino

Juventude (4-2-3-1): Ruan Carneiro (21), Igor Formiga (32), Rodrigo Sam (34), Marcos Paulo (47), Marcelo Hermes (22), Peixoto (72), Caique (95), Jadson (16), Bill (19), Rafael Bilu (99), Gilberto (9)

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Alix (4), Vanderlan (12), Gabriel (6), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Jhon Jhon (10), Ignacio Laquintana (33), Thiago Borbas (18)

Juventude
Juventude
4-2-3-1
21
Ruan Carneiro
32
Igor Formiga
34
Rodrigo Sam
47
Marcos Paulo
22
Marcelo Hermes
72
Peixoto
95
Caique
16
Jadson
19
Bill
99
Rafael Bilu
9
Gilberto
18
Thiago Borbas
33
Ignacio Laquintana
10
Jhon Jhon
7
Eric Ramires
29
Juninho Capixaba
6
Gabriel
12
Vanderlan
4
Alix
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người
46’
Marcos Paulo
Abner
46’
Thiago Borbas
Eduardo Sasha
63’
Rafael Bilu
Gabriel Veron
46’
Jose Hurtado
Gustavo Marques
63’
Gilberto
Nene
65’
Ramires
Fernando
81’
Bill
Matheus Babi
73’
Vanderlan
Bruno Praxedes
81’
Peixoto
Enio
74’
Gabriel
Matheus Fernandes
Cầu thủ dự bị
Gaston Guruceaga
Lucao
Ewerthon
Eduardo Sasha
Juan Sforza
Fernando
Gabriel Veron
Gustavo Marques
Nene
Gustavinho
Giovanny
Bruno Praxedes
Matheus Babi
Henry Mosquera
Abner
Guilherme Lopes
Edison Negueba
Matheus Fernandes
Joao Paulo Scatolin
Kevyn Monteiro
Reginaldo
Fabinho
Enio
Nathan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
15/08 - 2021
01/12 - 2021
12/04 - 2022
01/08 - 2022
16/06 - 2024
29/09 - 2024
27/05 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
21/10 - 2025
17/10 - 2025
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
21/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2819452761T T T T B
2FlamengoFlamengo2818734161T H B T T
3CruzeiroCruzeiro2916852156B H H H T
4MirassolMirassol29141052052H B T T T
5Botafogo FRBotafogo FR2913791346B T B B T
6BahiaBahia281378746T B T B T
7FluminenseFluminense2812511041H T B T B
8Vasco da GamaVasco da Gama2911612539T B T T T
9Sao PauloSao Paulo2910811-238B T B B B
10RB BragantinoRB Bragantino2910613-1036H H T B B
11CorinthiansCorinthians299911-436B H T B T
12GremioGremio299911-736T H B T B
13CearaCeara289811035T B T H B
14InternacionalInternacional289811-635H H T B T
15Atletico MGAtletico MG288911-633H B T H B
16Santos FCSantos FC288713-1231T H H B T
17VitoriaVitoria2971012-1631B B T B T
18JuventudeJuventude297517-3026H B B B T
19FortalezaFortaleza286616-1824T B T B B
20Sport RecifeSport Recife2821115-2317H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow