Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.
![]() Victor Gabriel 21 | |
![]() Alan Patrick 24 | |
![]() Caique 29 | |
![]() Bill 38 | |
![]() Enio (Thay: Nene) 46 | |
![]() Rafael Santos Borre 58 | |
![]() Gilberto (Thay: Bill) 60 | |
![]() Rafael Bilu (Thay: Ewerton) 60 | |
![]() Enio (Kiến tạo: Gilberto) 63 | |
![]() Tabata (Thay: Bruno Henrique) 70 | |
![]() Ronaldo (Thay: Oscar Romero) 70 | |
![]() Juan Sforza (Thay: Lucas Fernandes) 74 | |
![]() Vitinho (Thay: Alan Patrick) 76 | |
![]() Ricardo Mathias (Thay: Johan Carbonero) 85 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Internacional


Diễn biến Juventude vs Internacional
Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Juan Sforza.
Oscar Romero rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Gilberto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Enio đã ghi bàn!
Ewerton rời sân và được thay thế bởi Rafael Bilu.
Bill rời sân và được thay thế bởi Gilberto.

Thẻ vàng cho Rafael Santos Borre.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Nene rời sân và được thay thế bởi Enio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bill.

Thẻ vàng cho Caique.

V À A A A O O O - Alan Patrick đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victor Gabriel.
Internacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Juventude RS ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Juventude vs Internacional
Juventude (4-4-2): Jandrei (13), Ewerthon (2), Luan (3), Rodrigo Sam (34), Marcelo Hermes (22), Igor Formiga (32), Caique (95), Lucas Fernandes (33), Mandaca (44), Nene (10), Bill (19)
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Alan Benitez (23), Vitao (4), Gabriel Mercado (25), Victor Gabriel (41), Luis Otavio (39), Bruno Henrique (8), Oscar Romero (11), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)


Thay người | |||
46’ | Nene Enio | 70’ | Oscar Romero Ronaldo |
60’ | Bill Gilberto | 70’ | Bruno Henrique Bruno Tabata |
60’ | Ewerton Rafael Bilu | 76’ | Alan Patrick Vitinho |
74’ | Lucas Fernandes Juan Sforza | 85’ | Johan Carbonero Ricardo Mathias |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Guruceaga | Ivan | ||
Juan Sforza | Clayton | ||
Gilberto | Pedro Kaua | ||
Giovanny | Pablo | ||
Matheus Babi | Ronaldo | ||
Alan Ruschel | Bruno Tabata | ||
Bernardo Tichz Toffolo | Yago | ||
Peixoto | Allex Da Silva | ||
Edison Negueba | Bernardo Jacob | ||
Reginaldo | Ricardo Mathias | ||
Enio | Vitinho | ||
Rafael Bilu | Yan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại