Victor Gabriel
21
Alan Patrick
24
Caique
29
Bill
38
Enio (Thay: Nene)
46
Rafael Santos Borre
58
Gilberto (Thay: Bill)
60
Rafael Bilu (Thay: Ewerton)
60
Enio (Kiến tạo: Gilberto)
63
Tabata (Thay: Bruno Henrique)
70
Ronaldo (Thay: Oscar Romero)
70
Juan Sforza (Thay: Lucas Fernandes)
74
Vitinho (Thay: Alan Patrick)
76
Ricardo Mathias (Thay: Johan Carbonero)
85

Thống kê trận đấu Juventude vs Internacional

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Internacional
Internacional
56 Kiểm soát bóng 44
20 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventude vs Internacional

Tất cả (27)
85'

Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.

76'

Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Vitinho.

74'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Juan Sforza.

70'

Oscar Romero rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.

70'

Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Tabata.

63'

Gilberto đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Enio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Enio đã ghi bàn!

60'

Ewerton rời sân và được thay thế bởi Rafael Bilu.

60'

Bill rời sân và được thay thế bởi Gilberto.

58' Thẻ vàng cho Rafael Santos Borre.

Thẻ vàng cho Rafael Santos Borre.

53' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Nene rời sân và được thay thế bởi Enio.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Bill.

Thẻ vàng cho Bill.

29' Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Caique.

24' V À A A A O O O - Alan Patrick đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Alan Patrick đã ghi bàn!

21' Thẻ vàng cho Victor Gabriel.

Thẻ vàng cho Victor Gabriel.

5'

Internacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

5'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

5'

Đá phạt cho Juventude RS ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Juventude vs Internacional

Juventude (4-4-2): Jandrei (13), Ewerthon (2), Luan (3), Rodrigo Sam (34), Marcelo Hermes (22), Igor Formiga (32), Caique (95), Lucas Fernandes (33), Mandaca (44), Nene (10), Bill (19)

Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Alan Benitez (23), Vitao (4), Gabriel Mercado (25), Victor Gabriel (41), Luis Otavio (39), Bruno Henrique (8), Oscar Romero (11), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)

Juventude
Juventude
4-4-2
13
Jandrei
2
Ewerthon
3
Luan
34
Rodrigo Sam
22
Marcelo Hermes
32
Igor Formiga
95
Caique
33
Lucas Fernandes
44
Mandaca
10
Nene
19
Bill
19
Rafael Santos Borré
7
Johan Carbonero
10
Alan Patrick
11
Oscar Romero
8
Bruno Henrique
39
Luis Otavio
41
Victor Gabriel
25
Gabriel Mercado
4
Vitao
23
Alan Benitez
24
Anthoni
Internacional
Internacional
4-2-3-1
Thay người
46’
Nene
Enio
70’
Oscar Romero
Ronaldo
60’
Bill
Gilberto
70’
Bruno Henrique
Bruno Tabata
60’
Ewerton
Rafael Bilu
76’
Alan Patrick
Vitinho
74’
Lucas Fernandes
Juan Sforza
85’
Johan Carbonero
Ricardo Mathias
Cầu thủ dự bị
Gaston Guruceaga
Ivan
Juan Sforza
Clayton
Gilberto
Pedro Kaua
Giovanny
Pablo
Matheus Babi
Ronaldo
Alan Ruschel
Bruno Tabata
Bernardo Tichz Toffolo
Yago
Peixoto
Allex Da Silva
Edison Negueba
Bernardo Jacob
Reginaldo
Ricardo Mathias
Enio
Vitinho
Rafael Bilu
Yan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
19/07 - 2021
11/11 - 2021
09/05 - 2022
30/08 - 2022
Cúp quốc gia Brazil
11/07 - 2024
14/07 - 2024
VĐQG Brazil
15/08 - 2024
02/09 - 2024
27/04 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
29/11 - 2025
H1: 1-1
24/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
17/10 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Internacional

VĐQG Brazil
29/11 - 2025
25/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
23/10 - 2025
20/10 - 2025
16/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro36191252769T H H T H
4MirassolMirassol37181272466T H T B T
5FluminenseFluminense3718712961H T H T T
6Botafogo FRBotafogo FR36161191859T H T T H
7BahiaBahia3616911457B H B T H
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9CorinthiansCorinthians36121014-446B B T B H
10GremioGremio37121015-746H T B T B
11Vasco da GamaVasco da Gama3713618045B B B T B
12RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
13Atletico MGAtletico MG36111213-345T H B H B
14CearaCeara36111015-343H T B B H
15VitoriaVitoria36101214-1442T H H T T
16Santos FCSantos FC36101115-1141B T H H T
17InternacionalInternacional36101115-1241B H T H B
18FortalezaFortaleza36101016-1440H H T T T
19JuventudeJuventude369720-3134T T H B H
20Sport RecifeSport Recife3621123-4117B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow