Thứ Tư, 15/10/2025
(Pen) Martin Braithwaite
13
Franco Cristaldo
38
Enio (Thay: Giovanny)
46
Marcos Paulo
48
Andre Henrique (Thay: Martin Braithwaite)
55
Andre (Thay: Martin Braithwaite)
55
Alexander Aravena (Thay: Alysson Edward)
64
Jean (Thay: Nene)
64
Peixoto (Thay: Caique)
64
Wagner Leonardo
66
Alan Ruschel
69
Gilberto (Thay: Mandaca)
75
Matheus Babi (Thay: Bill)
75
Riquelme Freitas (Thay: Franco Cristaldo)
81
Ronald (Thay: Cristian Olivera)
81
Gustavo Martins
87

Thống kê trận đấu Juventude vs Gremio

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Gremio
Gremio
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventude vs Gremio

Tất cả (31)
87' Thẻ vàng cho Gustavo Martins.

Thẻ vàng cho Gustavo Martins.

81'

Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Ronald.

81'

Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Riquelme Freitas.

75'

Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

75'

Mandaca rời sân và được thay thế bởi Gilberto.

69' Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

66' Wagner Leonardo nhận thẻ vàng.

Wagner Leonardo nhận thẻ vàng.

64'

Caique rời sân và được thay thế bởi Peixoto.

64'

Nene rời sân và Jean vào thay thế.

64'

Alysson Edward rời sân và Alexander Aravena vào thay thế.

55'

Martin Braithwaite rời sân và Andre vào thay thế.

48' Thẻ vàng cho Marcos Paulo.

Thẻ vàng cho Marcos Paulo.

46'

Giovanny rời sân và Enio vào thay thế.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38'

Cristian Olivera đã kiến tạo cho bàn thắng.

38'

Franco Cristaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Cristian Olivera đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cristian Olivera đã ghi bàn!

13' V À A A O O O - Martin Braithwaite từ Gremio đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Martin Braithwaite từ Gremio đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

8'

Walter Kannemann (Gremio) có cú đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực bị cản phá.

8'

Gremio đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Martin Braithwaite lại đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Juventude vs Gremio

Juventude (4-2-3-1): Marcos Miranda (12), Ewerthon (2), Rodrigo Sam (34), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Mandaca (44), Caique (95), Emerson Batalla (27), Nene (10), Giovanny (11), Bill (19)

Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Gustavo Martins (53), Wagner Leonardo (3), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Cristian Olivera (99), Franco Cristaldo (10), Alysson Edward (47), Martin Braithwaite (22)

Juventude
Juventude
4-2-3-1
12
Marcos Miranda
2
Ewerthon
34
Rodrigo Sam
47
Marcos Paulo
28
Alan Ruschel
44
Mandaca
95
Caique
27
Emerson Batalla
10
Nene
11
Giovanny
19
Bill
22
Martin Braithwaite
47
Alysson Edward
10
Franco Cristaldo
99
Cristian Olivera
17
Dodi
20
Mathías Villasanti
23
Marlon
4
Walter Kannemann
3
Wagner Leonardo
53
Gustavo Martins
1
Tiago Volpi
Gremio
Gremio
4-2-3-1
Thay người
46’
Giovanny
Enio
55’
Martin Braithwaite
Andre
64’
Nene
Jean
64’
Alysson Edward
Alexander Aravena
64’
Caique
Peixoto
81’
Franco Cristaldo
Riquelme Freitas
75’
Mandaca
Gilberto
81’
Cristian Olivera
Ronald
75’
Bill
Matheus Babi
Cầu thủ dự bị
Enio
Andre
Nata
Matías Arezo
Marlon Santos Teodoro
Gabriel Grando
Jean
Riquelme Freitas
Gilberto
Nathan
Adriano Martins
Jemerson
Ruan Carneiro
Camilo
Matheus Babi
Ronald
Reginaldo
Jardiel da Silva
Felipinho
Alexander Aravena
Peixoto
Viery
Wilker Ángel
Lucas Esteves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
01/07 - 2021
18/10 - 2021
08/07 - 2024
21/11 - 2024
02/06 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow