Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafael Bilu 6 | |
![]() (Pen) Gilberto 21 | |
![]() Reginaldo Lopes de Jesus (Thay: Igor Formiga) 46 | |
![]() Emerson Batalla (Thay: Rafael Bilu) 46 | |
![]() Reginaldo (Thay: Igor Marques) 46 | |
![]() Tomas Pochettino (Thay: Jose Herrera) 47 | |
![]() Yeison Guzman (Thay: Matheus Rossetto) 47 | |
![]() Bill (Thay: Gilberto) 54 | |
![]() Matheus Pereira 57 | |
![]() Mandaca 61 | |
![]() Lucas Sasha 65 | |
![]() Eros Mancuso (Kiến tạo: Emanuel Britez) 72 | |
![]() Nene (Thay: Lucas Fernandes) 76 | |
![]() Rodrigo Santos (Thay: Lucas Sasha) 78 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Juan Martin Lucero) 78 | |
![]() Peixoto (Thay: Abner) 80 | |
![]() Benjamin Kuscevic 84 | |
![]() Adam Bareiro (Kiến tạo: Yago Pikachu) 85 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Breno Lopes) 85 | |
![]() Mandaca 90+8' |
Thống kê trận đấu Juventude vs Fortaleza


Diễn biến Juventude vs Fortaleza

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mandaca nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Yago Pikachu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Bareiro đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Benjamin Kuscevic.
Abner rời sân và được thay thế bởi Peixoto.
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
Lucas Sasha rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Santos.
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Nene.
Emanuel Britez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eros Mancuso đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Sasha.

Thẻ vàng cho Mandaca.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Bill.
Matheus Rossetto rời sân và Yeison Guzman vào thay.
Jose Herrera rời sân và Tomas Pochettino vào thay.
Igor Marques rời sân và Reginaldo vào thay.
Rafael Bilu rời sân và Emerson Batalla vào thay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Juventude vs Fortaleza
Juventude (4-4-2): Jandrei (13), Ewerthon (2), Jadson (16), Rodrigo Sam (34), Lucas Fernandes (33), Igor Formiga (32), Juan Sforza (6), Mandaca (44), Abner (23), Rafael Bilu (99), Gilberto (9)
Fortaleza (4-2-3-1): Brenno (12), Eros Nazareno Mancuso (14), Emanuel Britez (33), Gaston Avila (3), Benjamin Kuscevic (13), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Matheus Rossetto (20), Jose Maria Herrera (80), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)


Thay người | |||
46’ | Rafael Bilu Emerson Batalla | 47’ | Jose Herrera Tomas Pochettino |
46’ | Igor Marques Reginaldo | 47’ | Matheus Rossetto Yeison Guzman |
54’ | Gilberto Bill | 78’ | Juan Martin Lucero Adam Bareiro |
76’ | Lucas Fernandes Nene | 78’ | Lucas Sasha Rodrigo Santos |
80’ | Abner Peixoto | 85’ | Breno Lopes Yago Pikachu |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Guruceaga | Helton Leite | ||
Cipriano | Tomas Pochettino | ||
Daniel Giraldo | Yeison Guzman | ||
Nene | Marinho | ||
Giovanny | Diogo Barbosa | ||
Bill | Deyverson | ||
Emerson Batalla | Yago Pikachu | ||
Bernardo Tichz Toffolo | Adam Bareiro | ||
Peixoto | Rodrigo Santos | ||
Edison Negueba | Pierre | ||
Reginaldo | Lucas Gazal | ||
Enio | Pablo Roberto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại