Thứ Ba, 14/10/2025
Rafael Bilu
6
(Pen) Gilberto
21
Reginaldo Lopes de Jesus (Thay: Igor Formiga)
46
Emerson Batalla (Thay: Rafael Bilu)
46
Reginaldo (Thay: Igor Marques)
46
Tomas Pochettino (Thay: Jose Herrera)
47
Yeison Guzman (Thay: Matheus Rossetto)
47
Bill (Thay: Gilberto)
54
Matheus Pereira
57
Mandaca
61
Lucas Sasha
65
Eros Mancuso (Kiến tạo: Emanuel Britez)
72
Nene (Thay: Lucas Fernandes)
76
Rodrigo Santos (Thay: Lucas Sasha)
78
Adam Bareiro (Thay: Juan Martin Lucero)
78
Peixoto (Thay: Abner)
80
Benjamin Kuscevic
84
Adam Bareiro (Kiến tạo: Yago Pikachu)
85
Yago Pikachu (Thay: Breno Lopes)
85
Mandaca
90+8'

Thống kê trận đấu Juventude vs Fortaleza

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Fortaleza
Fortaleza
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventude vs Fortaleza

Tất cả (29)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mandaca nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mandaca nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

85'

Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.

85'

Yago Pikachu đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Adam Bareiro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Bareiro đã ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Benjamin Kuscevic.

Thẻ vàng cho Benjamin Kuscevic.

80'

Abner rời sân và được thay thế bởi Peixoto.

78'

Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.

78'

Lucas Sasha rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Santos.

76'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Nene.

72'

Emanuel Britez đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Eros Mancuso đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eros Mancuso đã ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Lucas Sasha.

Thẻ vàng cho Lucas Sasha.

61' Thẻ vàng cho Mandaca.

Thẻ vàng cho Mandaca.

57' Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

54'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Bill.

47'

Matheus Rossetto rời sân và Yeison Guzman vào thay.

47'

Jose Herrera rời sân và Tomas Pochettino vào thay.

46'

Igor Marques rời sân và Reginaldo vào thay.

46'

Rafael Bilu rời sân và Emerson Batalla vào thay.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Juventude vs Fortaleza

Juventude (4-4-2): Jandrei (13), Ewerthon (2), Jadson (16), Rodrigo Sam (34), Lucas Fernandes (33), Igor Formiga (32), Juan Sforza (6), Mandaca (44), Abner (23), Rafael Bilu (99), Gilberto (9)

Fortaleza (4-2-3-1): Brenno (12), Eros Nazareno Mancuso (14), Emanuel Britez (33), Gaston Avila (3), Benjamin Kuscevic (13), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Matheus Rossetto (20), Jose Maria Herrera (80), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)

Juventude
Juventude
4-4-2
13
Jandrei
2
Ewerthon
16
Jadson
34
Rodrigo Sam
33
Lucas Fernandes
32
Igor Formiga
6
Juan Sforza
44
Mandaca
23
Abner
99
Rafael Bilu
9
Gilberto
9
Juan Martin Lucero
26
Lopes
80
Jose Maria Herrera
20
Matheus Rossetto
5
Matheus Pereira
88
Lucas Sasha
13
Benjamin Kuscevic
3
Gaston Avila
33
Emanuel Britez
14
Eros Nazareno Mancuso
12
Brenno
Fortaleza
Fortaleza
4-2-3-1
Thay người
46’
Rafael Bilu
Emerson Batalla
47’
Jose Herrera
Tomas Pochettino
46’
Igor Marques
Reginaldo
47’
Matheus Rossetto
Yeison Guzman
54’
Gilberto
Bill
78’
Juan Martin Lucero
Adam Bareiro
76’
Lucas Fernandes
Nene
78’
Lucas Sasha
Rodrigo Santos
80’
Abner
Peixoto
85’
Breno Lopes
Yago Pikachu
Cầu thủ dự bị
Gaston Guruceaga
Helton Leite
Cipriano
Tomas Pochettino
Daniel Giraldo
Yeison Guzman
Nene
Marinho
Giovanny
Diogo Barbosa
Bill
Deyverson
Emerson Batalla
Yago Pikachu
Bernardo Tichz Toffolo
Adam Bareiro
Peixoto
Rodrigo Santos
Edison Negueba
Pierre
Reginaldo
Lucas Gazal
Enio
Pablo Roberto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
22/08 - 2021
04/12 - 2021
29/05 - 2022
19/09 - 2022
01/07 - 2024
03/11 - 2024
11/05 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Fortaleza

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
Copa Libertadores
20/08 - 2025
VĐQG Brazil
17/08 - 2025
Copa Libertadores
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow