Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gabriel Veron
46 - Gabriel Veron (Thay: Bill)
46 - Bill
50 - Igor Marques (Thay: Reginaldo)
61 - Matheus Babi (Thay: Nene)
61 - Enio
62 - Lucas Fernandes (Thay: Jadson)
76 - Gilberto (Thay: Bill)
83
- Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Saul Niguez)
32 - Ayrton Lucas
41 - Gonzalo Plata (Thay: Pedro)
65 - Luiz Araujo
71 - Jorge Carrascal (Thay: Luiz Araujo)
78 - Everton (Thay: Samuel Dias Lino)
86 - Wallace Yan (Thay: Giorgian De Arrascaeta)
86 - Emerson Royal (Kiến tạo: Jorge Carrascal)
87
Thống kê trận đấu Juventude vs Flamengo
Diễn biến Juventude vs Flamengo
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jorge Carrascal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emerson Royal từ Flamengo đánh đầu ghi bàn!
Giorgian De Arrascaeta rời sân để được thay thế bởi Wallace Yan trong một sự thay đổi chiến thuật.
Samuel Dias Lino rời sân để được thay thế bởi Everton trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bill rời sân để được thay thế bởi Gilberto trong một sự thay đổi chiến thuật.
Luiz Araujo rời sân để được thay thế bởi Jorge Carrascal trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jadson rời sân để được thay thế bởi Lucas Fernandes trong một sự thay đổi chiến thuật.
Luiz Araujo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.
Pedro rời sân để được thay thế bởi Gonzalo Plata trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Enio và anh ấy nhận thẻ vàng vì phản đối.
Nene rời sân để được thay thế bởi Matheus Babi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Reginaldo rời sân để được thay thế bởi Igor Marques trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bill phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.
Rafael Bilu rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ayrton Lucas phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.
Saul Niguez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta của Flamengo đánh đầu ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Juventude vs Flamengo
Juventude (4-3-3): Jandrei (13), Reginaldo (93), Luan (3), Wilker Ángel (4), Alan Ruschel (28), Caique (95), Jadson (16), Mandaca (44), Bill (19), Rafael Bilu (99), Nene (10)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Emerson (22), Danilo (13), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Allan (29), Saúl Ñíguez (8), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Lino (16), Pedro (9)
Thay người | |||
46’ | Rafael Bilu Gabriel Veron | 65’ | Pedro Gonzalo Plata |
61’ | Nene Matheus Babi | 78’ | Luiz Araujo Jorge Carrascal |
61’ | Reginaldo Igor Formiga | 86’ | Giorgian De Arrascaeta Wallace Yan |
76’ | Jadson Lucas Fernandes | 86’ | Samuel Dias Lino Cebolinha |
83’ | Bill Gilberto |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Guruceaga | Matheus Cunha | ||
Juan Sforza | Daniel Sales | ||
Gabriel Veron | Victor Joao | ||
Gilberto | Matias Vina | ||
Giovanny | Evertton Araujo | ||
Matheus Babi | Nicolás de la Cruz | ||
Marcelo Hermes | Jorge Carrascal | ||
Igor Formiga | Wallace Yan | ||
Lucas Fernandes | Michael | ||
Bernardo Tichz Toffolo | Cebolinha | ||
Peixoto | Gonzalo Plata | ||
Enio | Cleiton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T | |
5 | | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T | |
15 | | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại