Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bill (Kiến tạo: Marcelo Hermes) 27 | |
![]() Jose Andres Martinez 34 | |
![]() Bill 34 | |
![]() Cipriano 35 | |
![]() Gilberto 38 | |
![]() Enio (Thay: Gilberto) 46 | |
![]() Bidu 54 | |
![]() Dieguinho (Thay: Jose Andres Martinez) 63 | |
![]() Fabrizio Angileri (Thay: Bidu) 64 | |
![]() Daniel Giraldo (Thay: Caique) 65 | |
![]() Caca 70 | |
![]() Jadson 76 | |
![]() Charles (Thay: Raniele) 76 | |
![]() Angel Romero (Thay: Talles Magno) 76 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Bill) 79 | |
![]() Matheus Babi (Kiến tạo: Nene) 81 | |
![]() Fabrizio Angileri 84 | |
![]() Daniel Giraldo 84 | |
![]() Angel Romero 85 | |
![]() Breno Bidon 86 | |
![]() Gui Negao (Thay: Andre Ramalho Silva) 90 | |
![]() Alan Ruschel (Thay: Mandaca) 90 | |
![]() Matheuzinho 90+1' | |
![]() Enio 90+2' |
Thống kê trận đấu Juventude vs Corinthians


Diễn biến Juventude vs Corinthians
Mandaca rời sân và được thay thế bởi Alan Ruschel.

Thẻ vàng cho Enio.
Andre Ramalho Silva rời sân và được thay thế bởi Gui Negao.

V À A A O O O - Matheuzinho đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Breno Bidon.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Angel Romero nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Daniel Giraldo.

Thẻ vàng cho Fabrizio Angileri.
Nene đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Matheus Babi đã ghi bàn!
Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.
Talles Magno rời sân và được thay thế bởi Angel Romero.
Raniele rời sân và được thay thế bởi Charles.

Thẻ vàng cho Jadson.
Thẻ vàng cho Caca.
Caique rời sân và được thay thế bởi Daniel Giraldo.
Bidu rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Angileri.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.

Thẻ vàng cho Bidu.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Enio.
Đội hình xuất phát Juventude vs Corinthians
Juventude (4-2-3-1): Ruan Carneiro (21), Reginaldo (93), Abner (23), Cipriano (5), Marcelo Hermes (22), Caique (95), Jadson (16), Gabriel Veron (7), Bill (19), Mandaca (44), Gilberto (9)
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Gustavo Henrique (13), Matheus Bidu (21), Breno Bidon (27), Raniele (14), José Andrés Martinez (70), Rodrigo Garro (8), Yuri Alberto (9), Talles Magno (43)


Thay người | |||
46’ | Gilberto Enio | 63’ | Jose Andres Martinez Dieguinho |
65’ | Caique Daniel Giraldo | 64’ | Bidu Fabrizio Angileri |
79’ | Bill Matheus Babi | 76’ | Talles Magno Ángel Romero |
90’ | Mandaca Alan Ruschel | 76’ | Raniele Charles |
90’ | Andre Ramalho Silva Gui Negao |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Giraldo | Felipe Longo | ||
Nene | Félix Torres | ||
Matheus Babi | Ángel Romero | ||
Emerson Batalla | Caca | ||
Alan Ruschel | Fabrizio Angileri | ||
Nata | Kayke | ||
Hudson | Charles | ||
Peixoto | Ryan | ||
Enio | Gui Negao | ||
Gaston Guruceaga | Dieguinho | ||
Marlon Santos Teodoro | Tchoca | ||
Bahia |
Nhận định Juventude vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 4 | 2 | 25 | 40 | T T T H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 18 | 37 | T H B T B |
3 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 8 | 36 | T T T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 7 | 30 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 13 | 29 | H T H B T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 10 | 28 | T T H T B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 | T T T T T |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B B B B |
9 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -2 | 24 | B B B T H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | 1 | 24 | B B B T H |
11 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 | T T H B T |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | B B T H B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 7 | 7 | -5 | 22 | B H H H B |
14 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -3 | 21 | B B H T T |
15 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -8 | 20 | H B T B B |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -6 | 18 | T H H H B |
17 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | B H H B H |
18 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -11 | 15 | H T B H B |
19 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -23 | 14 | B B B B T |
20 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -15 | 9 | B H H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại