![]() Igor Inocencio 45 | |
![]() Joao Ricardo 61 | |
![]() William Matheus 63 | |
![]() William Matheus 65 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Ceara
số liệu thống kê

Juventude

Ceara
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Ceara
Juventude (4-3-3): Douglas Friedrich (32), Michel (88), Vitor Mendes (34), Rafael Forster (12), William Matheus (66), Jadson (16), Dawhan (78), Guilherme Castilho (99), Capixaba (7), Roberson (19), Marcos Vinicios (77)
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Igor Inocencio (2), Messias (3), Luiz Otavio (13), Bruno Pacheco (6), Fabinho (19), Marlon Adriano (25), Erick (97), Fernando Sobral (8), Vinicius Lima (45), Cleber (89)

Juventude
4-3-3
32
Douglas Friedrich
88
Michel
34
Vitor Mendes
12
Rafael Forster
66
William Matheus
16
Jadson
78
Dawhan
99
Guilherme Castilho
7
Capixaba
19
Roberson
77
Marcos Vinicios
89
Cleber
45
Vinicius Lima
8
Fernando Sobral
97
Erick
25
Marlon Adriano
19
Fabinho
6
Bruno Pacheco
13
Luiz Otavio
3
Messias
2
Igor Inocencio
1
Joao Ricardo

Ceara
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Roberson Paulo Henrique | 46’ | Fernando Sobral Jorginho |
77’ | Jadson Chico | 46’ | Igor Inocencio Gabriel Dias |
86’ | Capixaba Rafael Bilu | 59’ | Vinicius Lima Stiven Mendoza |
70’ | Cleber Jael | ||
86’ | Marlon Adriano William Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Didi | Airton Sousa | ||
Juan Quintero | William Oliveira | ||
Paulo Henrique | Richard | ||
William Assmann | Jael | ||
Guilherme Santos | Stiven Mendoza | ||
Ricardinho | Gabriel | ||
Kelvi | Jorginho | ||
Chico | Geovane | ||
Paulinho | Rick | ||
Bruninho | Kelvyn | ||
Rafael Bilu | Gabriel Dias | ||
Fernando Pacheco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại