V À A A O O O - Christopher Ramos đã ghi bàn!
![]() Newton 6 | |
![]() Emerson Batalla (Kiến tạo: Nene) 30 | |
![]() (Pen) Alex Telles 39 | |
![]() Marcelo Hermes (Thay: Alan Ruschel) 46 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Nene) 46 | |
![]() Alexander Barboza 52 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Jeffinho) 56 | |
![]() Fernando Marcal (Thay: Alex Telles) 56 | |
![]() Danilo (Thay: Newton) 56 | |
![]() Christopher Ramos (Thay: Joaquin Correa) 67 | |
![]() Rafael Bilu (Thay: Emerson Batalla) 71 | |
![]() Daniel Giraldo (Thay: Caique) 76 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Alvaro Montoro) 80 | |
![]() Christopher Ramos 84 | |
![]() Christopher Ramos 90+2' |
Thống kê trận đấu Juventude vs Botafogo FR


Diễn biến Juventude vs Botafogo FR


V À A A O O O - Christopher Ramos đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Santiago Rodriguez.
Caique rời sân và được thay thế bởi Daniel Giraldo.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Rafael Bilu.
Joaquin Correa rời sân và anh được thay thế bởi Christopher Ramos.
Newton rời sân và anh được thay thế bởi Danilo.
Alex Telles rời sân và anh được thay thế bởi Fernando Marcal.
Jeffinho rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.

Thẻ vàng cho Alexander Barboza.
Nene rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.
Alan Ruschel rời sân và được thay thế bởi Marcelo Hermes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Alex Telles từ Botafogo RJ đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nene đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Emerson Batalla đã ghi bàn!
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu cho một quả ném biên của Juventude RS ở phần sân của Botafogo.
Juventude RS đẩy lên phía trước tại Alfredo Jaconi và Luis Mandaca có một cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này đã bị hàng phòng ngự của Botafogo cản phá.
Cú phát bóng lên cho Botafogo tại Alfredo Jaconi.
Đội hình xuất phát Juventude vs Botafogo FR
Juventude (4-4-2): Jandrei (13), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Luan (3), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Caique (95), Mandaca (44), Nene (10), Bill (19), Emerson Batalla (27)
Botafogo FR (4-2-3-1): Neto (22), Vitinho (2), David Ricardo (57), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Newton (28), Marlon Freitas (17), Joaquin Correa (30), Alvaro Montoro (8), Jeffinho (47), Arthur Cabral (98)


Thay người | |||
46’ | Nene Gabriel Veron | 56’ | Jeffinho Matheus Martins |
46’ | Alan Ruschel Marcelo Hermes | 56’ | Alex Telles Fernando Marcal |
71’ | Emerson Batalla Rafael Bilu | 56’ | Newton Danilo |
76’ | Caique Daniel Giraldo | 67’ | Joaquin Correa Chris Ramos |
80’ | Alvaro Montoro Santiago Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Guruceaga | John Victor | ||
Gabriel Veron | Mateo Ponte | ||
Daniel Giraldo | Chris Ramos | ||
Matheus Babi | Jefferson Savarino | ||
Marcelo Hermes | Matheus Martins | ||
Igor Formiga | Santiago Rodriguez | ||
Bernardo Tichz Toffolo | Fernando Marcal | ||
Marcos Paulo | Nathan Fernandes | ||
Peixoto | Allan | ||
Enio | Danilo | ||
Marlon Santos Teodoro | Gonzalo Mastriani | ||
Rafael Bilu | Huguinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại