Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marco Ruggero
5 - Leonardo Candellone (Kiến tạo: Marco Varnier)
20 - Fabio Maistro (Thay: Leonardo Candellone)
31 - Nicola Mosti
40 - Christian Pierobon (Thay: Nicola Mosti)
46 - Rares Burnete (Thay: Alessandro Gabrielloni)
53 - Confente, Alessandro
75 - Alessandro Confente
75 - Marco Bellich (Thay: Marco Ruggero)
79 - Federico Zuccon (Thay: Kevin Piscopo)
79
- Simone Trimboli
45 - Flavio Paoletti (Thay: David Wieser)
56 - Antonio Fiori (Thay: Tommaso Marras)
56 - Flavio Paoletti
71 - Nicolo Radaelli (Thay: Tommaso Maggioni)
73 - Leonardo Mancuso (Thay: Nicholas Bonfanti)
77 - Davis Mensah (Thay: Federico Artioli)
77 - Nicolo Radaelli
81 - Leonardo Mancuso
90+5'
Thống kê trận đấu Juve Stabia vs Mantova
Diễn biến Juve Stabia vs Mantova
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Leonardo Mancuso đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicolo Radaelli.
Thẻ vàng cho [player1].
Kevin Piscopo rời sân và được thay thế bởi Federico Zuccon.
Marco Ruggero rời sân và được thay thế bởi Marco Bellich.
Federico Artioli rời sân và được thay thế bởi Davis Mensah.
Nicholas Bonfanti rời sân và được thay thế bởi Leonardo Mancuso.
Thẻ vàng cho Alessandro Confente.
Thẻ vàng cho [player1].
Tommaso Maggioni rời sân và được thay thế bởi Nicolo Radaelli.
Thẻ vàng cho Flavio Paoletti.
Tommaso Marras rời sân và Antonio Fiori vào thay thế.
David Wieser rời sân và Flavio Paoletti vào thay thế.
Alessandro Gabrielloni rời sân và được thay thế bởi Rares Burnete.
Nicola Mosti rời sân và được thay thế bởi Christian Pierobon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Simone Trimboli.
Thẻ vàng cho Nicola Mosti.
Leonardo Candellone rời sân và được thay thế bởi Fabio Maistro.
Marco Varnier đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Leonardo Candellone đã ghi bàn!
Lorenzo Carissoni đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Ruggero đã ghi bàn!
V À O O O! Lorenzo Carissoni giúp Stabia dẫn trước 1-0.
Stabia được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Mantova ở phần sân nhà.
Ném biên cho Mantova tại Stadio Romeo Menti.
Andrea Calzavara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mantova ở phần sân nhà.
Liệu Mantova có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Stabia không?
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Mantova.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Juve Stabia vs Mantova
Juve Stabia (3-5-1-1): Alessandro Confente (1), Marco Ruggero (4), Andrea Giorgini (33), Marco Varnier (13), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Mosti (98), Giuseppe Leone (55), Kevin Piscopo (11), Omar Correia (29), Leonardo Candellone (27), Alessandro Gabrielloni (9)
Mantova (4-2-3-1): Marco Festa (1), Tommaso Maggioni (96), Valerio Mantovani (3), Stefano Cella (29), Alessio Castellini (27), David Wieser (10), Federico Artioli (8), Davide Bragantini (30), Simone Trimboli (21), Tommaso Marras (23), Nicholas Bonfanti (99)
Thay người | |||
31’ | Leonardo Candellone Fabio Maistro | 56’ | Tommaso Marras Antonio Fiori |
46’ | Nicola Mosti Christian Pierobon | 56’ | David Wieser Flavio Paoletti |
53’ | Alessandro Gabrielloni Rares Burnete | 73’ | Tommaso Maggioni Nicolo Radaelli |
79’ | Marco Ruggero Marco Bellich | 77’ | Nicholas Bonfanti Leonardo Mancuso |
79’ | Kevin Piscopo Federico Zuccon | 77’ | Federico Artioli Davis Mensah |
Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Boer | Lorenzo Andrenacci | ||
Matteo Baldi | Cristiano Bani | ||
Alessandro Signorini | Maat Daniel Caprini | ||
Marco Bellich | Antonio Fiori | ||
Rares Burnete | Francesco Galuppini | ||
Giacomo De Pieri | Zan Majer | ||
Edoardo Duca | Leonardo Mancuso | ||
Fabio Maistro | Davis Mensah | ||
Christian Pierobon | Senan Mullen | ||
Filippo Reale | Flavio Paoletti | ||
Giacomo Stabile | Tommaso Pittino | ||
Federico Zuccon | Nicolo Radaelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juve Stabia
Thành tích gần đây Mantova
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T H T T |
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T T T H | |
3 | | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T T H H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T T H | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H T H T | |
7 | | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H T H |
8 | | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H H B T H |
9 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T B H |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H B T T H | |
11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H H B H H | |
12 | | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | H H H H H |
13 | | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H T B B H | |
15 | | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | B H B H H |
16 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B H T B H | |
17 | | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H B B H H |
18 | | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
19 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
20 | | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại