Nicolas Messiniti 19 | |
(Pen) Nicolas Messiniti 34 | |
Nicolas Messiniti 46 | |
Josue Villafranca 68 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Juticalpa
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 14 | 37 | H T T T B | |
| 2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 21 | 36 | H T T T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 4 | 28 | H B T T T | |
| 4 | 17 | 7 | 4 | 6 | 7 | 25 | H T B B T | |
| 5 | 17 | 6 | 6 | 5 | -4 | 24 | B H T H T | |
| 6 | 17 | 5 | 8 | 4 | 6 | 23 | B H B H B | |
| 7 | 17 | 6 | 4 | 7 | 8 | 22 | T H B B T | |
| 8 | 17 | 6 | 6 | 5 | -7 | 20 | T B H T B | |
| 9 | 17 | 4 | 5 | 8 | -4 | 17 | B B H T T | |
| 10 | 17 | 3 | 2 | 12 | -24 | 11 | B H B B B | |
| 11 | 17 | 1 | 3 | 13 | -21 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch