![]() Nicolas Messiniti 19 | |
![]() (Pen) Nicolas Messiniti 34 | |
![]() Nicolas Messiniti 46 | |
![]() Josue Villafranca 68 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Juticalpa
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B T T T |
2 | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 23 | H T H H T | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 20 | H H T T H | |
4 | 12 | 4 | 5 | 3 | -6 | 17 | T H H H B | |
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | H H H B T | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 6 | 15 | H B B H H | |
7 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B B H T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T T H T H |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | B H H H B | |
10 | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B T B B | |
11 | 11 | 1 | 1 | 9 | -15 | 4 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại