Thứ Bảy, 26/07/2025
Hiroki Yamada (Kiến tạo: Yuto Suzuki)
34
Masaya Matsumoto
48
Keisuke Goto (Thay: Hiroki Yamada)
62
Yosuke Furukawa (Thay: Masaya Matsumoto)
62
Tsubasa Kasayanagi (Thay: Kaito Matsuzawa)
62
Haruki Shirai
78
Takumi Nagura (Thay: Asahi Masuyama)
78
Serinsariu Joppu (Thay: Takashi Sawada)
83
Shunki Takahashi (Thay: Haruki Shirai)
83
Riku Morioka
86
Riku Morioka (Thay: Rikiya Uehara)
86
Matheus Jesus
89

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs V-Varen Nagasaki

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Daiki Ogawa (5), Rikiya Uehara (7), Naoki Kanuma (28), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Ryo Germain (18)

V-Varen Nagasaki (3-4-2-1): Go Hatano (21), Kazuki Kushibiki (25), Carlos Gutierrez (36), Haruki Shirai (40), Asahi Masuyama (8), Marcos Guilherme (2), Yuya Kuwasaki (6), Matheus Jesus (47), Takashi Sawada (19), Kaito Matsuzawa (38), Juan Delgado (9)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Ryuki Miura
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
5
Daiki Ogawa
7
Rikiya Uehara
28
Naoki Kanuma
14
Masaya Matsumoto
10
Hiroki Yamada
33
Dudu
18
Ryo Germain
9
Juan Delgado
38
Kaito Matsuzawa
19
Takashi Sawada
47
Matheus Jesus
6
Yuya Kuwasaki
2
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
40
Haruki Shirai
36
Carlos Gutierrez
25
Kazuki Kushibiki
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
3-4-2-1
Thay người
62’
Hiroki Yamada
Keisuke Goto
62’
Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi
62’
Masaya Matsumoto
Yosuke Furukawa
78’
Asahi Masuyama
Takumi Nagura
86’
Rikiya Uehara
Riku Morioka
83’
Haruki Shirai
Shunki Takahashi
83’
Takashi Sawada
Serinsariu Joppu
Cầu thủ dự bị
Riku Morioka
Taisei Abe
Kotaro Fujikawa
Shunki Takahashi
Keisuke Goto
Takumi Nagura
Kotaro Omori
Serinsariu Joppu
Yasuhito Endo
Tsubasa Kasayanagi
Yosuke Furukawa
Masaya Tomizawa
Yuji Kajikawa
Gijo Sehata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
20/11 - 2021
27/05 - 2023
01/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
J League 2
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow