Thứ Năm, 17/07/2025
Alexei Coselev (Thay: Ryuki Miura)
22
Yuto Suzuki (Kiến tạo: Ricardo Graca)
39
(og) Ricardo Graca
46
Makoto Mitsuta (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
61
Ryo Germain (Thay: Kotaro Omori)
62
Mahiro Yoshinaga (Thay: Kentaro Oi)
62
Kosei Shibasaki (Thay: Yoshifumi Kashiwa)
79
Yuki Otsu (Thay: Yasuhito Endo)
83
Fabian Gonzalez (Thay: Kenyu Sugimoto)
83
Junior Santos
85
Yuki Otsu
86
Fabian Gonzalez
89
Fabian Gonzalez
90+3'

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Sanfrecce Hiroshima

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Rikiya Uehara (7), Daiki Ogawa (5), Masaya Matsumoto (14), Kotaro Omori (8), Kenyu Sugimoto (9)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Taishi Matsumoto (17), Shunki Higashi (24), Yoshifumi Kashiwa (18), Tsukasa Morishima (10), Makoto Mitsuta (39), Junior Santos (37)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
21
Ryuki Miura
3
Kentaro Oi
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
17
Yuto Suzuki
50
Yasuhito Endo
7
Rikiya Uehara
5
Daiki Ogawa
14
Masaya Matsumoto
8
Kotaro Omori
9
Kenyu Sugimoto
37
Junior Santos
39
Makoto Mitsuta
10
Tsukasa Morishima
18
Yoshifumi Kashiwa
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
15
Tomoya Fujii
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
2
Yuki Nogami
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
22’
Ryuki Miura
Alexei Coselev
79’
Yoshifumi Kashiwa
Kosei Shibasaki
62’
Kentaro Oi
Mahiro Yoshinaga
62’
Kotaro Omori
Ryo Germain
83’
Yasuhito Endo
Yuki Otsu
83’
Kenyu Sugimoto
Fabian Gonzalez
Cầu thủ dự bị
Kosuke Yamamoto
Takuto Hayashi
Norimichi Yamamoto
Yuta Imazu
Alexei Coselev
Toshihiro Aoyama
Mahiro Yoshinaga
Yusuke Chajima
Yuki Otsu
Kosei Shibasaki
Ryo Germain
Yoichi Naganuma
Fabian Gonzalez
Douglas Vieira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/04 - 2022
02/07 - 2022
01/06 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow