Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Oita Trinita hôm nay 01-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/7

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

1 : 1

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 01/07/2023
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Hiroto Nakagawa)
43
Keisuke Goto (Thay: Shota Kaneko)
46
Makito Ito
52
Yosuke Furukawa (Thay: Hiroki Yamada)
60
Yuto Suzuki (Kiến tạo: Dudu)
64
Arata Watanabe (Thay: Ren Ikeda)
69
Arata Watanabe (Thay: Kazuki Fujimoto)
70
Kohei Isa (Thay: Naoki Nomura)
70
Derlan (Thay: Kento Haneda)
79
Arata Watanabe
80
Fabian Gonzalez (Thay: Ryo Germain)
84
Naoki Kanuma (Thay: Kosuke Yamamoto)
84
Samuel (Thay: Hiroto Nakagawa)
87
Kenshin Yasuda (Thay: Masaki Yumiba)
87

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Oita Trinita
Oita Trinita
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Oita Trinita

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Kosuke Yamamoto (23), Rikiya Uehara (7), Shota Kaneko (40), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Ryo Germain (18)

Oita Trinita (4-4-2): Konosuke Nishikawa (24), Katsunori Ueebisu (19), Kento Haneda (49), Tomoya Ando (25), Keita Takahata (17), Yusuke Matsuo (27), Masaki Yumiba (6), Ren Ikeda (14), Kazuki Fujimoto (18), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Ryuki Miura
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
23
Kosuke Yamamoto
7
Rikiya Uehara
40
Shota Kaneko
10
Hiroki Yamada
33
Dudu
18
Ryo Germain
10
Naoki Nomura
5
Hiroto Nakagawa
18
Kazuki Fujimoto
14
Ren Ikeda
6
Masaki Yumiba
27
Yusuke Matsuo
17
Keita Takahata
25
Tomoya Ando
49
Kento Haneda
19
Katsunori Ueebisu
24
Konosuke Nishikawa
Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
Thay người
46’
Shota Kaneko
Keisuke Goto
70’
Kazuki Fujimoto
Arata Watanabe
60’
Hiroki Yamada
Yosuke Furukawa
70’
Naoki Nomura
Kohei Isa
84’
Ryo Germain
Fabian Andres Gonzalez Lasso
79’
Kento Haneda
Derlan
84’
Kosuke Yamamoto
Naoki Kanuma
87’
Hiroto Nakagawa
Samuel
87’
Masaki Yumiba
Kenshin Yasuda
Cầu thủ dự bị
Keisuke Goto
Arata Watanabe
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Samuel
Yosuke Furukawa
Junya Nodake
Naoki Kanuma
Kohei Isa
Kaito Suzuki
Kenshin Yasuda
Daiki Ogawa
Derlan
Yuji Kajikawa
Yoshiaki Arai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
J League 2
01/04 - 2023
01/07 - 2023
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow