Thứ Bảy, 26/07/2025
Ko Matsubara
46
Naoki Kanuma
49
Junya Suzuki (Thay: Henry Mochizuki)
61
Byron Vasquez (Thay: Daigo Takahashi)
61
Gen Shoji
68
Mitchell Duke (Thay: Sang-Ho Na)
69
Shunta Araki (Thay: Keiya Sento)
69
(Pen) Ryo Germain
70
Daiki Ogawa (Thay: Ko Matsubara)
76
Kotaro Fujikawa (Thay: Masaya Matsumoto)
82
Takuya Yasui (Thay: Zento Uno)
84
Masatoshi Ishida (Thay: Rei Hirakawa)
90

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Machida Zelvia
Machida Zelvia
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Machida Zelvia

Jubilo Iwata (4-4-2): Eiji Kawashima (1), Shunsuke Nishikubo (26), Riku Morioka (3), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Masaya Matsumoto (14), Naoki Kanuma (28), Rikiya Uehara (7), Rei Hirakawa (37), Ryo Germain (11), Matheus Peixoto (99)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Daigo Takahashi (99), Zento Uno (16), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Se-Hun Oh (90), Na Sang-ho (10)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-4-2
1
Eiji Kawashima
26
Shunsuke Nishikubo
3
Riku Morioka
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
14
Masaya Matsumoto
28
Naoki Kanuma
7
Rikiya Uehara
37
Rei Hirakawa
11
Ryo Germain
99
Matheus Peixoto
10
Na Sang-ho
90
Se-Hun Oh
22
Kazuki Fujimoto
8
Keiya Sento
16
Zento Uno
99
Daigo Takahashi
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
76’
Ko Matsubara
Daiki Ogawa
61’
Henry Mochizuki
Junya Suzuki
82’
Masaya Matsumoto
Kotaro Fujikawa
61’
Daigo Takahashi
Byron Vasquez
90’
Rei Hirakawa
Masatoshi Ishida
69’
Keiya Sento
Shunta Araki
69’
Sang-Ho Na
Mitchell Duke
84’
Zento Uno
Takuya Yasui
Cầu thủ dự bị
Leo Gomes
Koki Fukui
Yosuke Furukawa
Junya Suzuki
Kensuke Fujiwara
Kai Shibato
Masatoshi Ishida
Takuya Yasui
Kotaro Fujikawa
Byron Vasquez
Daiki Ogawa
Shunta Araki
Yuya Tsuboi
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/10 - 2021
12/04 - 2023
12/08 - 2023
J League 1
27/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds231076837B H T B T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka23878-231H T T H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow