Thứ Sáu, 23/05/2025
Yasuki Kimoto
39
Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Diego Oliveira)
46
Soma Anzai (Kiến tạo: Keigo Higashi)
53
Rikiya Uehara (Thay: Shun Nakamura)
56
Matheus Peixoto (Thay: Masaya Matsumoto)
56
Hiroki Yamada (Thay: Rei Hirakawa)
63
Kotaro Fujikawa (Thay: Keita Takahata)
63
Kota Tawaratsumida (Thay: Ryotaro Araki)
66
Takahiro Koh
76
Yasuki Kimoto
77
Teppei Oka (Thay: Teruhito Nakagawa)
79
Kei Koizumi (Thay: Keigo Higashi)
79
Matheus Peixoto (Kiến tạo: Rikiya Uehara)
80
Hotaka Nakamura
84
(Pen) Hiroki Yamada
89
Leon Nozawa (Thay: Hotaka Nakamura)
90
Shunsuke Nishikubo (Thay: Jordy Croux)
90

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
FC Tokyo
FC Tokyo
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs FC Tokyo

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Eiji Kawashima (1), Hiroto Uemura (50), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Masaya Matsumoto (14), Ko Matsubara (4), Shun Nakamura (25), Rei Hirakawa (37), Jordy Croux (23), Keita Takahata (18), Ryo Germain (11)

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Hotaka Nakamura (2), Yasuki Kimoto (4), Henrique Trevisan (44), Soma Anzai (38), Keigo Higashi (10), Takahiro Ko (8), Ryotaro Araki (71), Teruhito Nakagawa (39), Diego Oliveira (9), Keita Endo (22)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
1
Eiji Kawashima
50
Hiroto Uemura
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
14
Masaya Matsumoto
4
Ko Matsubara
25
Shun Nakamura
37
Rei Hirakawa
23
Jordy Croux
18
Keita Takahata
11
Ryo Germain
22
Keita Endo
9
Diego Oliveira
39
Teruhito Nakagawa
71
Ryotaro Araki
8
Takahiro Ko
10
Keigo Higashi
38
Soma Anzai
44
Henrique Trevisan
4
Yasuki Kimoto
2
Hotaka Nakamura
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
Thay người
56’
Masaya Matsumoto
Matheus Peixoto
46’
Diego Oliveira
Tsuyoshi Ogashiwa
56’
Shun Nakamura
Rikiya Uehara
66’
Ryotaro Araki
Kota Tawaratsumida
63’
Rei Hirakawa
Hiroki Yamada
79’
Teruhito Nakagawa
Teppei Oka
63’
Keita Takahata
Kotaro Fujikawa
79’
Keigo Higashi
Kei Koizumi
90’
Jordy Croux
Shunsuke Nishikubo
90’
Hotaka Nakamura
Leon Nozawa
Cầu thủ dự bị
Hiroki Yamada
Leon Nozawa
Matheus Peixoto
Go Hatano
Kotaro Fujikawa
Teppei Oka
Shunsuke Nishikubo
Kosuke Shirai
Kaito Suzuki
Kei Koizumi
Ryuki Miura
Tsuyoshi Ogashiwa
Rikiya Uehara
Kota Tawaratsumida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/05 - 2022
17/07 - 2022
16/06 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow