Thứ Ba, 15/07/2025
Masaya Tashiro
55
Leo Gomes
60
Itsuki Oda (Thay: Masashi Kamekawa)
67
Douglas Grolli
74
Wellington
77
Matheus Peixoto (Thay: Ryo Watanabe)
79
Jordy Croux (Thay: Masaya Matsumoto)
79
Seiya Inoue (Thay: Douglas Grolli)
79
Kaito Suzuki (Thay: Hassan Hilo)
84
Takeshi Kanamori (Thay: Yuto Iwasaki)
90

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka

Jubilo Iwata (4-4-2): Eiji Kawashima (1), Hiroto Uemura (50), Hasan Hilu (32), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Masaya Matsumoto (14), Leo Gomes (16), Shun Nakamura (25), Keita Takahata (18), Ryo Germain (11), Ryo Watanabe (55)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Douglas Grolli (33), Masaya Tashiro (37), Daiki Miya (5), Masashi Kamekawa (19), Yota Maejima (29), Masato Shigemi (30), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Yuto Iwasaki (18), Wellington (17)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-4-2
1
Eiji Kawashima
50
Hiroto Uemura
32
Hasan Hilu
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
14
Masaya Matsumoto
16
Leo Gomes
25
Shun Nakamura
18
Keita Takahata
11
Ryo Germain
55
Ryo Watanabe
17
Wellington
18
Yuto Iwasaki
8
Kazuya Konno
6
Hiroyuki Mae
30
Masato Shigemi
29
Yota Maejima
19
Masashi Kamekawa
5
Daiki Miya
37
Masaya Tashiro
33
Douglas Grolli
1
Takumi Nagaishi
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
79’
Masaya Matsumoto
Jordy Croux
67’
Masashi Kamekawa
Itsuki Oda
79’
Ryo Watanabe
Matheus Peixoto
79’
Douglas Grolli
Inoue Seiya
84’
Hassan Hilo
Kaito Suzuki
90’
Yuto Iwasaki
Takeshi Kanamori
Cầu thủ dự bị
Ryuki Miura
Masaaki Murakami
Kaito Suzuki
Inoue Seiya
Shunsuke Nishikubo
Itsuki Oda
Hiroki Yamada
Daiki Matsuoka
Kotaro Fujikawa
Yuji Kitajima
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
Matheus Peixoto
Shahab Zahedi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/02 - 2022
06/07 - 2022
20/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow