Thứ Ba, 14/10/2025
Abdulla Badr Alyazidi (Kiến tạo: Khalid Ali Sabah)
40
Alhashmi Mohialdin
48
(Pen) Aref Al Haj
52
Mustafa Mashaal
55
Mohannad Abu Taha
62
Jassem Alsharshan (Thay: Mohamed Gouda)
67
Mubarak Shanan Hamza (Thay: Naif Al-Hadhrami)
78
Ibrahim (Thay: Reziq Bani Hani)
81
Lotfi Madjer (Thay: Khalid Ali Sabah)
85
Mohammed Al-Manai (Thay: Mustafa Mashaal)
85
Saif Al Bashabsheh (Thay: Baker Kamal Kalbouneh)
90
Mohammed Al-Manai (Kiến tạo: Jassem Alsharshan)
90+14'

Thống kê trận đấu Jordan U23 vs Qatar U23

số liệu thống kê
Jordan U23
Jordan U23
Qatar U23
Qatar U23
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 6
28 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jordan U23 vs Qatar U23

Tất cả (119)
90+14'

Đó là một pha kiến tạo xuất sắc của Jassem Alsharshan.

90+14' Qatar dẫn trước 1-2 nhờ cú đánh đầu của Mohammed Al-Manai.

Qatar dẫn trước 1-2 nhờ cú đánh đầu của Mohammed Al-Manai.

90+13'

Qatar nằm trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90+11'

Quả phát bóng lên cho Qatar trên Sân vận động Jassim Bin Hamad.

90+11'

Aref Al Haj của Jordan thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+9'

Jordan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Qatar không?

90+9'

Sivakorn Pu-Udom ra hiệu cho Jordan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Qatar.

90+8'

Jordan được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+8'

Sivakorn Pu-Udom ra hiệu cho Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+6'

Mohamed Emad Ayash của Qatar đã trở lại thi đấu sau một pha va chạm nhẹ.

90+6'

Jordan có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Qatar không?

90+6'

Sivakorn Pu-Udom đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Mohamed Emad Ayash của Qatar vẫn đang thi đấu.

90+5'

Jordan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Qatar.

90+4'

Jordan được hưởng phạt góc.

90+2'

Jordan thay người thứ hai với Saif Al Bashabsheh vào thay Baker Kamal Kalbouneh.

90+2'

Jordan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Qatar.

89'

Quả phát bóng lên cho Qatar trên Sân vận động Jassim Bin Hamad.

89'

Jordan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Qatar không?

88'

Sivakorn Pu-Udom ra hiệu cho Jordan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Qatar.

86'

Jordan được hưởng phạt góc.

86'

Jordan được Sivakorn Pu-Udom hưởng quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Jordan U23 vs Qatar U23

Thay người
81’
Reziq Bani Hani
Sabra
67’
Mohamed Gouda
Jassem Alsharshan
90’
Baker Kamal Kalbouneh
Saif Al Bashabsheh
78’
Naif Al-Hadhrami
Mubarak Shanan Hamza
85’
Mustafa Mashaal
Mohammed Al-Manai
85’
Khalid Ali Sabah
Lotfi Madjer
Cầu thủ dự bị
Sabra
Abdulla Ismail Al Ali
Mohammad Abu Taha
Mohammed Al-Manai
Mohammad Abualnadi
Mahdi Al Mejaba
Ali Ahmad Azaizeh
Jassem Alsharshan
Saif Al Bashabsheh
Nabil Irfan
Osama Al Kawamleh
Amir Hassan
Ahmed Al Salman
Lotfi Madjer
Bashar Al-Diabat
Ali Nader Mahmoud
Tony Awad
Fares Said
Yossef Hassan
Mubarak Shanan Hamza
Laith Abu Rahal
Abdallah Sirelkhatim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
18/04 - 2024

Thành tích gần đây Jordan U23

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
U23 Việt Nam
11/04 - 2024
U23 Châu Á
13/09 - 2023
10/09 - 2023
07/09 - 2023

Thành tích gần đây Qatar U23

U23 Châu Á
10/09 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
U23 Châu Á
25/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-2
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
Asiad
27/09 - 2023
22/09 - 2023

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow