Tim van den Heuvel 37 | |
Eus Waayers 43 | |
Joep van der Sluijs (Thay: Marouane Afaker) 46 | |
Sem Valk (Thay: Leo Seydoux) 46 | |
Muhlis Dagasan (Thay: Wessel Kuhn) 46 | |
Jordy Bawuah (Thay: Tygo Land) 46 | |
Emir Bars (Thay: Joel van den Berg) 46 | |
Lawson Sunderland (Thay: Daniel van Vianen) 46 | |
Jari Schuurman (Kiến tạo: Jaden Slory) 62 | |
Ayodele Thomas (Thay: Tai Abed) 74 | |
Dantaye Gilbert (Thay: Eus Waayers) 79 | |
Emir Bars 82 | |
Kwame Tabiri (Thay: Gabriele Parlanti) 82 | |
Tom Sanne (Thay: Jari Schuurman) 82 | |
Muhlis Dagasan 86 | |
Lawson Sunderland 90+3' |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Dordrecht
số liệu thống kê

Jong PSV

FC Dordrecht
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Dordrecht
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Eus Waayers (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Samuel Gomez Van Hoogen (4), Wessel Kuhn (5), Tim van den Heuvel (8), Tygo Land (6), Marcus Younis (11), Joel Van Den Berg (10), Tay Abed (7), Jesper Uneken (9)
FC Dordrecht (4-2-3-1): Celton Biai (63), Leo Seydoux (16), Yannis M'Bemba (15), Reda Akmum (17), John Hilton (5), Daniel van Vianen (6), Gabriele Parlanti (8), Jaden Slory (28), Jari Schuurman (10), Marouane Afaker (23), Devin Haen (9)

Jong PSV
4-2-3-1
1
Niek Schiks
2
Eus Waayers
3
Emmanuel Van De Blaak
4
Samuel Gomez Van Hoogen
5
Wessel Kuhn
8
Tim van den Heuvel
6
Tygo Land
11
Marcus Younis
10
Joel Van Den Berg
7
Tay Abed
9
Jesper Uneken
9
Devin Haen
23
Marouane Afaker
10
Jari Schuurman
28
Jaden Slory
8
Gabriele Parlanti
6
Daniel van Vianen
5
John Hilton
17
Reda Akmum
15
Yannis M'Bemba
16
Leo Seydoux
63
Celton Biai

FC Dordrecht
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Joel van den Berg Emir Bars | 46’ | Marouane Afaker Joep Van Der Sluijs |
| 46’ | Tygo Land Jordy Bawuah | 46’ | Daniel van Vianen Lawson Sunderland |
| 46’ | Wessel Kuhn Muhlis Dagasan | 46’ | Leo Seydoux Sem Valk |
| 74’ | Tai Abed Ayodele Thomas | 82’ | Jari Schuurman Tom Sanne |
| 79’ | Eus Waayers Dantaye Gilbert | 82’ | Gabriele Parlanti Kwame Tabiri |
| Cầu thủ dự bị | |||
Iggy Houben | Igor Daniel da Silva | ||
Emir Bars | Joep Van Der Sluijs | ||
Ayodele Thomas | Senne Vugts | ||
Jordy Bawuah | Tom Sanne | ||
Dantaye Gilbert | Augustin Drakpe | ||
Muhlis Dagasan | Lawson Sunderland | ||
Roy Steur | Jospeh Amuzu | ||
Tijn Smolenaars | Kwame Tabiri | ||
Lorenzo Codutti | |||
Chiel Olde Keizer | |||
Sem Valk | |||
Tijn Baltussen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H T | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch