Sekou Sylla 23 | |
Matteo Waem 28 | |
Juho Kilo 29 | |
Mees Kreekels (Thay: Sekou Sylla) 32 | |
Michael Bresser (Thay: Essien Bassey) 43 | |
Luka Reischl (Thay: Jesse Bal) 46 | |
Cameron Peupion 47 | |
Mylian Jimenez (Thay: Daryl van Mieghem) 60 | |
Ayodele Thomas 63 | |
Manuel Bahaty (Thay: Sol Sidibe) 63 | |
Fabian Merien 64 | |
Madi Monamay Nsosemo (Thay: Sven van der Plas) 64 | |
Nicolas Verkooijen (Thay: Ayodele Thomas) 64 | |
Michael Bresser 74 | |
Diogo Tomas (Thay: Matteo Waem) 79 | |
Diogo Tomas 80 |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

Jong PSV

ADO Den Haag
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs ADO Den Haag
Jong PSV (4-3-3): Tijn Smolenaars (1), Essien Bassey (2), Sven van der Plas (4), Fabian Merien (3), Raf van de Riet (5), Sol Sidibe (8), Joel Van Den Berg (10), Jordy Bawuah (6), Ayodele Thomas (11), Robin van Duiven (9), Tai Abed (7)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (1), Steven Van Der Sloot (2), Matteo Waem (4), Milan Hokke (15), Sekou Sylla (18), Juho Kilo (25), Jari Vlak (8), Daryl Van Mieghem (7), Evan Rottier (11), Cameron Peupion (21), Jesse Bal (23)

Jong PSV
4-3-3
1
Tijn Smolenaars
2
Essien Bassey
4
Sven van der Plas
3
Fabian Merien
5
Raf van de Riet
8
Sol Sidibe
10
Joel Van Den Berg
6
Jordy Bawuah
11
Ayodele Thomas
9
Robin van Duiven
7
Tai Abed
23
Jesse Bal
21
Cameron Peupion
11
Evan Rottier
7
Daryl Van Mieghem
8
Jari Vlak
25
Juho Kilo
18
Sekou Sylla
15
Milan Hokke
4
Matteo Waem
2
Steven Van Der Sloot
1
Kilian Nikiema

ADO Den Haag
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 43’ | Essien Bassey Michael Bresser | 32’ | Sekou Sylla Mees Kreekels |
| 63’ | Sol Sidibe Manuel Bahaty | 46’ | Jesse Bal Luka Reischl |
| 64’ | Sven van der Plas Madi Monamay Nsosemo | 60’ | Daryl van Mieghem Mylian Jimenez |
| 64’ | Ayodele Thomas Nicolas Verkooijen | 79’ | Matteo Waem Diogo Tomas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Bahaty | Antoine Lejoly | ||
Michael Bresser | Caleb Kramer | ||
Madi Monamay Nsosemo | Mees Kreekels | ||
Khadim Ngom | Mylian Jimenez | ||
Yiandro Raap | Finn de Bruin | ||
Gino Verhulst | Luka Reischl | ||
Nicolas Verkooijen | Joey Brandt | ||
Sanyika Bergtop | |||
Diogo Tomas | |||
Ruben Silva-Richards | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 26 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 11 | 27 | T H T T H | |
| 3 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T T | |
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B H H H B | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | -4 | 20 | T T B T B | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | B T H B T | |
| 7 | 11 | 5 | 2 | 4 | -3 | 17 | B T H T B | |
| 8 | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | B T B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H H T B B | |
| 10 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T T B B T | |
| 11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | H T H B H | |
| 12 | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | B B B T B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B B H H | |
| 14 | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B B H B T | |
| 15 | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | B T H T B | |
| 16 | 12 | 3 | 2 | 7 | 2 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | T H B B T | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -17 | 11 | B H B B B | |
| 19 | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B B B H H | |
| 20 | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 2 | T T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch