Lucas Beerten (Kiến tạo: Joey Mueller) 20 | |
Jay Kruiver (Kiến tạo: Iman Griffith) 29 | |
Rafik El Arguioui (Kiến tạo: Sil van der Wegen) 36 | |
Noa Dundas (Thay: Markus Gustav Jensen) 46 | |
Michael Breij 53 | |
Cain Seedorf (Thay: Daniel Lajud) 56 | |
Viggo Plantinga (Thay: Bjorn Menzo) 57 | |
Cain Seedorf 65 | |
Jack Cooper Love (Thay: Anthony van den Hurk) 66 | |
Ivar Jenner (Thay: Jaygo van Ommeren) 66 | |
Neal Viereck (Thay: Joshua Mukeh) 72 | |
Jay Kruiver 84 |
Đang cập nhậtThống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

Roda JC Kerkrade
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Roda JC Kerkrade
Jong FC Utrecht (4-3-3): Kevin Gadellaa (1), Sil van der Wegen (2), Wessel Kooy (3), Joshua Mukeh (14), Per Kloosterboer (5), Rafik El Arguioui (10), Jaygo van Ommeren (6), Oualid Agougil (8), Markus Jensen (7), Jesse van de Haar (9), Bjorn Edwin Menzo (17)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (1), Jay Kruiver (22), Marco Tol (3), Lucas Beerten (15), Koen Jansen (5), Joey Paul Muller (8), Josh Nisbet (4), Daniel Lajud (17), Michael Breij (14), Iman Griffith (11), Anthony Van den Hurk (9)

Jong FC Utrecht
4-3-3
1
Kevin Gadellaa
2
Sil van der Wegen
3
Wessel Kooy
14
Joshua Mukeh
5
Per Kloosterboer
10
Rafik El Arguioui
6
Jaygo van Ommeren
8
Oualid Agougil
7
Markus Jensen
9
Jesse van de Haar
17
Bjorn Edwin Menzo
9
Anthony Van den Hurk
11
Iman Griffith
14
Michael Breij
17
Daniel Lajud
4
Josh Nisbet
8
Joey Paul Muller
5
Koen Jansen
15
Lucas Beerten
3
Marco Tol
22
Jay Kruiver
1
Justin Treichel

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Markus Gustav Jensen Noa Dundas | 56’ | Daniel Lajud Cain Seedorf |
| 57’ | Bjorn Menzo Viggo Plantinga | 66’ | Anthony van den Hurk Jack Cooper-Love |
| 66’ | Jaygo van Ommeren Ivar Jenner | ||
| 72’ | Joshua Mukeh Neal Viereck | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Tsankov | Ben Zich | ||
Laolu Oladipo | Reda El Meliani | ||
Noa Dundas | Jordy Steins | ||
Shedrach Ebite | Jack Cooper-Love | ||
Lynden Edhart | Jonathan Foss | ||
Massien Ghaddari | Filip Janssen | ||
Ivar Jenner | Ryan Leijten | ||
Tijn den Boggende | Luca Maiorano | ||
Viggo Plantinga | Cain Seedorf | ||
Jessey Sneijder | Ilias Takidine | ||
Neal Viereck | Juul Timmermans | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 17 | 1 | 2 | 35 | 52 | T T T T B | |
| 2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | T H T T T | |
| 3 | 21 | 11 | 4 | 6 | 9 | 37 | T T T B T | |
| 4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 5 | 34 | H B H B T | |
| 5 | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | B T B B T | |
| 6 | 21 | 10 | 2 | 9 | 10 | 32 | T T T T T | |
| 7 | 21 | 10 | 2 | 9 | 1 | 32 | B T B B T | |
| 8 | 21 | 10 | 0 | 11 | -2 | 30 | B B T T T | |
| 9 | 21 | 8 | 6 | 7 | -3 | 30 | T B T B H | |
| 10 | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | H T B B B | |
| 11 | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H T B T B | |
| 12 | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | T B T T T | |
| 13 | 21 | 7 | 5 | 9 | -3 | 26 | H T T B T | |
| 14 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T B B B B | |
| 15 | 21 | 7 | 3 | 11 | -7 | 24 | T H B B H | |
| 16 | 21 | 6 | 4 | 11 | -15 | 22 | B H T T B | |
| 17 | 21 | 6 | 2 | 13 | -11 | 20 | B B T B B | |
| 18 | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T B H B B | |
| 19 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 14 | B B H T B | |
| 20 | 21 | 2 | 6 | 13 | -15 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch