Noah Ohio (Kiến tạo: Emirhan Demircan) 9 | |
Camil Mmaee (Kiến tạo: Sem Westerveld) 18 | |
Noah Ohio (Kiến tạo: Noa Dundas) 20 | |
Ilias Breugelmans 45+3' | |
Markus Gustav Jensen (Kiến tạo: Jaygo van Ommeren) 52 | |
Marko Kleinen (Thay: Robert Klaasen) 57 | |
Delano Asante (Thay: Nabil El Basri) 57 | |
Ivar Jenner (Thay: Jaygo van Ommeren) 61 | |
Lynden Edhart (Thay: Noah Ohio) 61 | |
Rafik El Arguioui (Thay: Emirhan Demircan) 61 | |
Luca Foubert (Thay: Sven Braken) 67 | |
Viggo Plantinga (Thay: Markus Gustav Jensen) 72 | |
Kanou Sy (Thay: Lenn-Minh Tran) 78 | |
Camil Mmaee 79 | |
Brian van den Boogaard (Thay: Massien Ghaddari) 90 |
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

MVV Maastricht
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs MVV Maastricht
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Kevin Gadellaa (1), Per Kloosterboer (5), Joshua Mukeh (14), Neal Viereck (3), Massien Ghaddari (2), Oualid Agougil (8), Jaygo van Ommeren (6), Emirhan Demircan (11), Noa Dundas (10), Markus Jensen (7), Noah Ohio (9)
MVV Maastricht (4-2-3-1): Sem Westerveld (1), Lars Schenk (34), Ilias Breugelmans (22), Adam Zaian (24), Lenn-Minh Tran (32), Robert Klaasen (38), Nabil El Basri (6), Ilano Silva Timas (10), Stan Van Dessel (8), Camil Mmaee (7), Sven Braken (9)

Jong FC Utrecht
4-2-3-1
1
Kevin Gadellaa
5
Per Kloosterboer
14
Joshua Mukeh
3
Neal Viereck
2
Massien Ghaddari
8
Oualid Agougil
6
Jaygo van Ommeren
11
Emirhan Demircan
10
Noa Dundas
7
Markus Jensen
9
Noah Ohio
9
Sven Braken
7
Camil Mmaee
8
Stan Van Dessel
10
Ilano Silva Timas
6
Nabil El Basri
38
Robert Klaasen
32
Lenn-Minh Tran
24
Adam Zaian
22
Ilias Breugelmans
34
Lars Schenk
1
Sem Westerveld

MVV Maastricht
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 61’ | Noah Ohio Lynden Edhart | 57’ | Nabil El Basri Delano Asante |
| 61’ | Jaygo van Ommeren Ivar Jenner | 57’ | Robert Klaasen Marko Kleinen |
| 61’ | Emirhan Demircan Rafik El Arguioui | 67’ | Sven Braken Luca Foubert |
| 72’ | Markus Gustav Jensen Viggo Plantinga | 78’ | Lenn-Minh Tran Kanou Sy |
| 90’ | Massien Ghaddari Brian van den Boogaard | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Arcos Sundqvist | Nicola Rijnbout | ||
Shedrach Ebite | Delano Asante | ||
Lynden Edhart | Sep van der Heijden | ||
Mees Eppink | Simon Francis | ||
Justin Eversen | Marko Kleinen | ||
Ivar Jenner | Luca Foubert | ||
Viggo Plantinga | Kanou Sy | ||
Tijn den Boggende | Djairo Tehubyuluw | ||
Brian van den Boogaard | Thijme Verheijen | ||
Sil van der Wegen | Mitch van Kempen | ||
Rafik El Arguioui | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 31 | 43 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | B T T H T | |
| 3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | H H B H B | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H B | |
| 6 | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | B B T T B | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -3 | 26 | H B H H T | |
| 8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | T T T T B | |
| 9 | 17 | 6 | 6 | 5 | 1 | 24 | T B H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | T H T H H | |
| 11 | 17 | 7 | 1 | 9 | -2 | 22 | B T B B T | |
| 12 | 17 | 7 | 0 | 10 | -3 | 21 | T B T B B | |
| 13 | 17 | 6 | 2 | 9 | 5 | 20 | B T T B T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | H H B H T | |
| 15 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B H H B | |
| 16 | 17 | 5 | 3 | 9 | -16 | 18 | B T B H T | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B T B | |
| 18 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | H B B B B | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch