Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Jong FC Utrecht vs Excelsior hôm nay 22-02-2022

Giải Hạng nhất Hà Lan - Th 3, 22/2

Kết thúc

Jong FC Utrecht

Jong FC Utrecht

0 : 1
Hiệp một: 0-1
T3, 02:00 22/02/2022
Vòng 27 - Hạng nhất Hà Lan
Sportcomplex Zoudenbalch
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuya Ikeshita
17
Reuven Niemeijer
18
Julliani Eersteling (Thay: Sylian Mokono)
40
Aymen Sellouf (Thay: Othman Boussaid)
46
Julian Baas (Thay: Marouan Azarkan)
74
Albert-Nicolas Lottin (Thay: Yuya Ikeshita)
75
Nikita Vlasenko (Thay: Kenzo Goudmijn)
84
Eros Maddy (Thay: Mohamed Mallahi)
86
Derensili Sanches Fernandes (Thay: Rick Meissen)
86
Nikolas Agrafiotis (Thay: Thijs Dallinga)
89

Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Excelsior

số liệu thống kê
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
Excelsior
Excelsior
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Excelsior

Jong FC Utrecht (4-4-1-1): Kevin Gadellaa (1), Sylian Mokono (2), Rick Meissen (3), Tommy St. Jago (14), Djevencio van der Kust (5), Mohamed Mallahi (7), Rocco Robert Shein (6), Yuya Ikeshita (8), Othman Boussaid (11), Mees Rijks (10), Remco Balk (9)

Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Brandon Ormonde-Ottewill (24), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Michael Chacon (27), Kenzo Goudmijn (21), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)

Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
4-4-1-1
1
Kevin Gadellaa
2
Sylian Mokono
3
Rick Meissen
14
Tommy St. Jago
5
Djevencio van der Kust
7
Mohamed Mallahi
6
Rocco Robert Shein
8
Yuya Ikeshita
11
Othman Boussaid
10
Mees Rijks
9
Remco Balk
9
Thijs Dallinga
10
Reuven Niemeijer
21
Kenzo Goudmijn
27
Michael Chacon
8
Mats Wieffer
11
Marouan Azarkan
24
Brandon Ormonde-Ottewill
4
Redouan El Yaakoubi
16
Sven Nieuwpoort
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel
Excelsior
Excelsior
4-4-2
Thay người
40’
Sylian Mokono
Julliani Eersteling
74’
Marouan Azarkan
Julian Baas
46’
Othman Boussaid
Aymen Sellouf
84’
Kenzo Goudmijn
Nikita Vlasenko
75’
Yuya Ikeshita
Albert-Nicolas Lottin
89’
Thijs Dallinga
Nikolas Agrafiotis
86’
Rick Meissen
Derensili Sanches Fernandes
86’
Mohamed Mallahi
Eros Maddy
Cầu thủ dự bị
Aymen Sellouf
Couhaib Driouech
Albert-Nicolas Lottin
Nikolas Agrafiotis
Derensili Sanches Fernandes
Abdallah Aberkane
Dylan Timber
Nikita Vlasenko
Raymond Huizing
Bo Geens
Joshua Mukeh
Nathan Tjoe-A-On
Eros Maddy
Joshua Eijgenraam
Gabriel Culhaci
Modeste Duku
Julliani Eersteling
Julian Baas
Joey Houweling

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
27/11 - 2021
22/02 - 2022
Giao hữu
08/11 - 2022
Hạng 2 Hà Lan
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Jong FC Utrecht

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
19/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Excelsior

VĐQG Hà Lan
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-1
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CambuurCambuur118211126T T H T T
2ADO Den HaagADO Den Haag98102025T T T T T
3Jong PSVJong PSV10622820B T B H H
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade10532118T B T H T
5FC Den BoschFC Den Bosch10523317B B T H T
6Willem IIWillem II10523-117H T T T B
7FC DordrechtFC Dordrecht10442416H B H H T
8RKC WaalwijkRKC Waalwijk10433215H T B T H
9Helmond SportHelmond Sport10415-313T B T B T
10FC EmmenFC Emmen11416013T B B B T
11De GraafschapDe Graafschap10334-112T H T H B
12VVV-VenloVVV-Venlo10406-312B T T B B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht10325-511B B T H T
14TOP OssTOP Oss10325-611T T B B H
15FC EindhovenFC Eindhoven11326-1311B B H B B
16Almere City FCAlmere City FC10316410B T B B H
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar10226-78H B T H B
18Jong FC UtrechtJong FC Utrecht10226-88B B B H B
19Jong AjaxJong Ajax10136-66B B B B H
20VitesseVitesse832300B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow