Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV hôm nay 09-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 09/3

Kết thúc

Jong AZ Alkmaar

Jong AZ Alkmaar

4 : 1

Jong PSV

Jong PSV

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 09/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
AFAS Trainingscomplex
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ernest Poku (Kiến tạo: Ro-Zangelo Daal)
41
Tom Kerssens (Thay: Kees Smit)
60
Nick Koster (Thay: Ricuenio Kewal)
60
Nick Koster (Kiến tạo: Jurre van Aken)
67
Goncalo Esteves (Kiến tạo: Enoch Mastoras)
69
Tai Abed (Thay: Enzo Geerts)
70
Tai Abed (Thay: Enzo Geerts)
72
Jevon Simons
74
Bram Rovers (Thay: Dantaye Gilbert)
76
Nick Koster (Kiến tạo: Ro-Zangelo Daal)
78
Jayen Gerold (Thay: Ernest Poku)
79
Misha Engel (Thay: Maxim Dekker)
79
Sem Dekkers (Thay: Goncalo Esteves)
79
Sem Dekkers (Thay: Goncalo Esteves)
86
Jevon Simons (Kiến tạo: Mohamed Nassoh)
90+3'

Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV

số liệu thống kê
Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
Jong PSV
Jong PSV
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV

Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Hobie Verhulst (1), George Van Aken (2), Finn Stam (3), Maxim Dekker (4), Goncalo Esteves (5), Loek Postma (6), Enoch Mastoras (8), Ricuenio Kewal (7), Kees Smit (10), Ro-Zangelo Daal (11), Ernest Poku (9)

Jong PSV (4-4-2): Kjell Peersman (1), Emmanuel Van De Blaak (2), Conrad Egan-Riley (3), Matteo Dams (4), Koen Jansen (5), Jevon Simons (7), Dantaye Gilbert (8), Enzo Geerts (6), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9), Mohamed Nassoh (10)

Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Hobie Verhulst
2
George Van Aken
3
Finn Stam
4
Maxim Dekker
5
Goncalo Esteves
6
Loek Postma
8
Enoch Mastoras
7
Ricuenio Kewal
10
Kees Smit
11
Ro-Zangelo Daal
9
Ernest Poku
10
Mohamed Nassoh
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
6
Enzo Geerts
8
Dantaye Gilbert
7
Jevon Simons
5
Koen Jansen
4
Matteo Dams
3
Conrad Egan-Riley
2
Emmanuel Van De Blaak
1
Kjell Peersman
Jong PSV
Jong PSV
4-4-2
Thay người
60’
Ricuenio Kewal
Nick Koster
72’
Enzo Geerts
Tay Abed
60’
Kees Smit
Tom Kerssens
76’
Dantaye Gilbert
Bram Rovers
79’
Goncalo Esteves
Sem Dekkers
79’
Maxim Dekker
Misha Engel
79’
Ernest Poku
Jayen Gerold
Cầu thủ dự bị
Arouna Kabba
Tay Abed
Tristan Kuijsten
Reda El Meliani
Sem Dekkers
Yael Gil y Muinos
Misha Engel
Iggy Houben
Jeremiah Esajas
Tim van den Heuvel
Jayen Gerold
Bram Rovers
Job Kalisvaart
Muhlis Dagasan
Nick Koster
Niek Schiks
Damienus Reverson
Tom Kerssens
Jesse Buurmeester
Jorn Berkhout

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
02/11 - 2021
02/04 - 2022
13/12 - 2022
28/02 - 2023
25/11 - 2023
09/03 - 2024
26/11 - 2024
08/04 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar

Hạng 2 Hà Lan
29/11 - 2025
25/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1715113446T T B T T
2CambuurCambuur1811521838T T H T H
3FC Den BoschFC Den Bosch18927129B T T B T
4Jong PSVJong PSV17845428B T T H B
5Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade17764427H H B H B
6RKC WaalwijkRKC Waalwijk17755226T H B H B
7Willem IIWillem II18756-426B H H T B
8De GraafschapDe Graafschap16745525T T T T B
9FC EmmenFC Emmen18747025H T H H T
10FC DordrechtFC Dordrecht18666024B H H T B
11Helmond SportHelmond Sport18729-223T B B T H
12Jong FC UtrechtJong FC Utrecht18657-423H B H T T
13VVV-VenloVVV-Venlo187011-621B T B B B
14Almere City FCAlmere City FC17629520B T T B T
15TOP OssTOP Oss17476-819H B H H B
16FC EindhovenFC Eindhoven17539-1618B T B H T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar185211-817B B T B B
18MVV MaastrichtMVV Maastricht174310-1415H B B B B
19VitesseVitesse15645210H T B H T
20Jong AjaxJong Ajax171610-139B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow