Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Jong Ajax vs VVV-Venlo hôm nay 25-10-2022

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 25/10

Kết thúc

Jong Ajax

Jong Ajax

1 : 1

VVV-Venlo

VVV-Venlo

Hiệp một: 1-1
T3, 01:00 25/10/2022
Vòng 12 - Hạng 2 Hà Lan
Sportpark De Toekomst
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sven Braken (Kiến tạo: Carl Johansson)
29
Christian Rasmussen
31
Silvano Vos (Thay: Lorenzo Lucca)
46
Gabriel Misehouy (Thay: Chico Conceicao)
46
Mateja Milovanovic
49
Yahcuroo Roemer (Thay: Thijme Verheijen)
55
Yahcuroo Roemer (Thay: Thijme Verheijen)
59
Silvano Vos
67
Nick Venema (Thay: Carl Johansson)
72
Kees de Boer (Thay: Mitchell van Rooijen)
72
Levi Smans (Thay: Daan Huisman)
72
Jaydon Banel (Thay: Sontje Hansen)
84

Thống kê trận đấu Jong Ajax vs VVV-Venlo

số liệu thống kê
Jong Ajax
Jong Ajax
VVV-Venlo
VVV-Venlo
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong Ajax vs VVV-Venlo

Jong Ajax (4-3-3): Tom de Graaff (1), Olivier Aertssen (2), Donny Warmerdam (3), Kik Pierie (4), Mateja Milovanovic (5), Kian Fitz-Jim (6), Kristian Nokkvi Hlynsson (8), Christian Rasmussen (10), Chico Conceicao (7), Lorenzo Lucca (9), Sontje Hansen (11)

VVV-Venlo (4-3-3): Ennio Van Der Gouw (1), Tristan Dekker (17), Rick Ketting (4), Brian Koglin (2), Simon Janssen (5), Mitchell Van Rooijen (6), Daan Huisman (23), Robert Klaasen (16), Carl Johansson (7), Sven Braken (9), Thijme Verheijen (11)

Jong Ajax
Jong Ajax
4-3-3
1
Tom de Graaff
2
Olivier Aertssen
3
Donny Warmerdam
4
Kik Pierie
5
Mateja Milovanovic
6
Kian Fitz-Jim
8
Kristian Nokkvi Hlynsson
10
Christian Rasmussen
7
Chico Conceicao
9
Lorenzo Lucca
11
Sontje Hansen
11
Thijme Verheijen
9
Sven Braken
7
Carl Johansson
16
Robert Klaasen
23
Daan Huisman
6
Mitchell Van Rooijen
5
Simon Janssen
2
Brian Koglin
4
Rick Ketting
17
Tristan Dekker
1
Ennio Van Der Gouw
VVV-Venlo
VVV-Venlo
4-3-3
Thay người
46’
Lorenzo Lucca
Silvano Vos
55’
Thijme Verheijen
Yahcuroo Roemer
46’
Chico Conceicao
Gabriel Osei Misehouy
72’
Mitchell van Rooijen
Kees De Boer
84’
Sontje Hansen
Jaydon Banel
72’
Carl Johansson
Nick Venema
72’
Daan Huisman
Levi Smans
Cầu thủ dự bị
Ar'jany Martha
Ozcan Yasar
Jeppe Kjaer Jensen
Tim Leon Schrick
Giovanni
Sem Dirks
Jaydon Banel
Kees De Boer
Silvano Vos
Nick Venema
Gabriel Osei Misehouy
Luuk Vosselman
Patrickson Delgado
Kristofer Kristinsson
Diyae Edinne Jermoumi
Yahcuroo Roemer
Joey Roggeveen
Levi Smans
Richard Sedlacek
Joep Kluskens
Jens Craenmehr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
06/11 - 2021
26/04 - 2022
25/10 - 2022
29/04 - 2023
07/10 - 2023
04/05 - 2024
02/11 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3826483982T B T T B
2ExcelsiorExcelsior3822883674T T T T B
3CambuurCambuur38225112171T H T T T
4ADO Den HaagADO Den Haag38201082270H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht38208102368T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap38198112365B T B T T
7TelstarTelstar381710112261H T T B T
8FC EmmenFC Emmen3817516356B B B T B
9FC Den BoschFC Den Bosch38151013555B H H T B
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar38141014652B T H T T
11FC EindhovenFC Eindhoven3814915-651T B T B T
12Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38131015-849T B H B B
13Helmond SportHelmond Sport38121016-846B H B B B
14VVV-VenloVVV-Venlo3811819-2541T H T B B
15MVV MaastrichtMVV Maastricht38101018-740B T B T B
16TOP OssTOP Oss3881416-3038B T B H H
17Jong AjaxJong Ajax389920-1536H B T B H
18Jong PSVJong PSV388624-3130T B B B T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3841123-5123B B B T B
20VitesseVitesse38111116-195H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow