Emre Unuvar 4 | |
Don O'Niel 24 | |
Don-Angelo Konadu (Kiến tạo: Emre Unuvar) 32 | |
Marco Schikora 39 | |
Don O'Niel (Kiến tạo: Tijn Peters) 49 | |
Abdellah Ouazane (Thay: Don O'Niel) 62 | |
Joao Pinto (Thay: Nino Zonneveld) 71 | |
Naoufal Bannis (Thay: Elias Huth) 71 | |
Kennynho Kasanwirjo (Thay: Avery Appiah) 75 | |
Lucas Jetten (Thay: Ethan Butera) 76 | |
Damian van der Vaart (Thay: Skye Vink) 76 | |
Yuval Ranon (Thay: Mathijs Marschalk) 80 | |
Luca Messori (Thay: Emre Unuvar) 85 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs Vitesse
số liệu thống kê

Jong Ajax

Vitesse
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs Vitesse
Jong Ajax (4-3-3): Joeri Jesse Heerkens (1), Avery Appiah (2), Jinairo Johnson (3), Marvyn Muzungu (4), Ethan Butera (5), Skye Vink (8), Tijn Peters (6), Nassef Chourak (10), Don O'Niel (11), Don-Angelo Konadu (9), Emre Unuvar (7)
Vitesse (4-2-3-1): Maximilian Brull (31), Nathangelo Markelo (24), Omar Achouitar (35), Valon Zumberi (17), Alex Buttner (28), Marco Schikora (6), Mathijs Marschalk (33), Nino Zonneveld (27), Adam Tahaui (19), Dillion Hoogerwerf (7), Elias Huth (9)

Jong Ajax
4-3-3
1
Joeri Jesse Heerkens
2
Avery Appiah
3
Jinairo Johnson
4
Marvyn Muzungu
5
Ethan Butera
8
Skye Vink
6
Tijn Peters
10
Nassef Chourak
11
Don O'Niel
9
Don-Angelo Konadu
7
Emre Unuvar
9
Elias Huth
7
Dillion Hoogerwerf
19
Adam Tahaui
27
Nino Zonneveld
33
Mathijs Marschalk
6
Marco Schikora
28
Alex Buttner
17
Valon Zumberi
35
Omar Achouitar
24
Nathangelo Markelo
31
Maximilian Brull

Vitesse
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 62’ | Don O'Niel Abdellah Ouazane | 71’ | Nino Zonneveld Joao Arlete Pinto |
| 75’ | Avery Appiah Kennynho Kasanwirjo | 71’ | Elias Huth Naoufal Bannis |
| 76’ | Ethan Butera Lucas Jetten | 80’ | Mathijs Marschalk Yuval Ranon |
| 76’ | Skye Vink Damian van der Vaart | ||
| 85’ | Emre Unuvar Luca Messori | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Setford | Jayden Siecker | ||
Lucas Jetten | Connor Van Den Berg | ||
Kennynho Kasanwirjo | Justin Bakker | ||
Luca Messori | Michel Driezen | ||
Damian van der Vaart | Xiamaro Thenu | ||
Abdellah Ouazane | Maxwell Rodrigues | ||
Kayden Wolff | Solomon Bonnah | ||
David Kalokoh | Yuval Ranon | ||
Zakaria Ouazane | Youssef Ouallil | ||
Moustafa Ashraf Moustafa | |||
Joao Arlete Pinto | |||
Naoufal Bannis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch