Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Jong Ajax vs MVV Maastricht hôm nay 30-08-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 30/8

Kết thúc

Jong Ajax

Jong Ajax

0 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 30/08/2025
Vòng 4 - Hạng 2 Hà Lan
Sportpark De Toekomst
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdellah Ouazane
16
(Pen) Rayane Bounida
37
Jael Pawirodihardjo (Thay: Nabil El Basri)
46
Marko Kleinen
54
Ferre Slegers (Thay: Sven Braken)
61
Camil Mmaee (Thay: Ilano Silva Timas)
61
Stan Van Dessel (Thay: Robert Klaasen)
61
Emre Unuvar (Thay: Abdellah Ouazane)
62
Mark Verkuijl (Thay: Don O'Niel)
79
Luca Messori (Thay: Rayane Bounida)
80
Zakaria Ouazane (Thay: Kayden Wolff)
87
Damian van der Vaart (Thay: Ryan van de Pavert)
88

Thống kê trận đấu Jong Ajax vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
Jong Ajax
Jong Ajax
MVV Maastricht
MVV Maastricht
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong Ajax vs MVV Maastricht

Jong Ajax (4-3-3): Joeri Jesse Heerkens (1), Lucas Jetten (5), Jinairo Johnson (3), Gerald Alders (2), Avery Appiah (15), Sean Steur (10), Ryan van de Pavert (16), Rayane Bounida (11), Abdellah Ouazane (18), Kayden Wolff (7), Don O'Niel (20)

MVV Maastricht (4-4-2): Sem Westerveld (1), Lars Schenk (34), Wout Coomans (4), Ilias Breugelmans (22), Lenn-Minh Tran (32), Mats Kuipers (14), Robert Klaasen (38), Marko Kleinen (31), Sven Braken (9), Ilano Silva Timas (29), Nabil El Basri (6)

Jong Ajax
Jong Ajax
4-3-3
1
Joeri Jesse Heerkens
5
Lucas Jetten
3
Jinairo Johnson
2
Gerald Alders
15
Avery Appiah
10
Sean Steur
16
Ryan van de Pavert
11
Rayane Bounida
18
Abdellah Ouazane
7
Kayden Wolff
20
Don O'Niel
6
Nabil El Basri
29
Ilano Silva Timas
9
Sven Braken
31
Marko Kleinen
38
Robert Klaasen
14
Mats Kuipers
32
Lenn-Minh Tran
22
Ilias Breugelmans
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
1
Sem Westerveld
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-4-2
Thay người
62’
Abdellah Ouazane
Emre Unuvar
46’
Nabil El Basri
Jael Pawirodihardjo
79’
Don O'Niel
Mark Verkuijl
61’
Ilano Silva Timas
Camil Mmaee
80’
Rayane Bounida
Luca Messori
61’
Sven Braken
Ferre Slegers
87’
Kayden Wolff
Zakaria Ouazane
61’
Robert Klaasen
Stan Van Dessel
88’
Ryan van de Pavert
Damian van der Vaart
Cầu thủ dự bị
David Kalokoh
Delano Asante
Luca Messori
Simon Francis
Mark Verkuijl
Ruud Geerinck
Damian van der Vaart
Camil Mmaee
Emre Unuvar
Jael Pawirodihardjo
Zakaria Ouazane
Nicola Rijnbout
Charlie Setford
Ferre Slegers
Kanou Sy
Stan Van Dessel
Thijme Verheijen
Adam Zaian
Mitch van Kempen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
28/09 - 2021
30/04 - 2022
17/09 - 2022
21/02 - 2023
02/09 - 2023
13/02 - 2024
03/05 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
19/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CambuurCambuur118211126T T H T T
2ADO Den HaagADO Den Haag98102025T T T T T
3Jong PSVJong PSV10622820B T B H H
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade10532118T B T H T
5FC Den BoschFC Den Bosch10523317B B T H T
6Willem IIWillem II10523-117H T T T B
7FC DordrechtFC Dordrecht10442416H B H H T
8RKC WaalwijkRKC Waalwijk10433215H T B T H
9Helmond SportHelmond Sport10415-313T B T B T
10FC EmmenFC Emmen11416013T B B B T
11De GraafschapDe Graafschap10334-112T H T H B
12VVV-VenloVVV-Venlo10406-312B T T B B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht10325-511B B T H T
14TOP OssTOP Oss10325-611T T B B H
15FC EindhovenFC Eindhoven11326-1311B B H B B
16Almere City FCAlmere City FC10316410B T B B H
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar10226-78H B T H B
18Jong FC UtrechtJong FC Utrecht10226-88B B B H B
19Jong AjaxJong Ajax10136-66B B B B H
20VitesseVitesse832300B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow