Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Jong Ajax vs MVV Maastricht hôm nay 13-02-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 13/2

Kết thúc

Jong Ajax

Jong Ajax

3 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 2-0
T3, 02:00 13/02/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Sportpark De Toekomst
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Julian Rijkhoff (Kiến tạo: Ahmetcan Kaplan)
18
Julian Rijkhoff
31
Nick Verschuren (Thay: Ahmetcan Kaplan)
46
Julian Brandes (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
62
Camil Mmaee (Thay: Dailon Rocha Livramento)
62
Nassef Chourak (Thay: David Kalokoh)
63
Nassef Chourak (Kiến tạo: Kian Fitz-Jim)
65
Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen)
72
Andrea Librici (Thay: Tim Zeegers)
73
Raphael Sarfo (Thay: Julian Rijkhoff)
78
Rayan Buifrahi (Thay: Mart Remans)
82
Oualid Agougil (Thay: Silvano Vos)
82

Thống kê trận đấu Jong Ajax vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
Jong Ajax
Jong Ajax
MVV Maastricht
MVV Maastricht
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong Ajax vs MVV Maastricht

Jong Ajax (4-2-3-1): Tom de Graaff (1), Anton Gaaei (2), Olivier Aertssen (3), Ahmetcan Kaplan (4), Ar'jany Martha (5), Kian Fitz Jim (10), Sivert Mannsverk (8), David Kalokoh (7), Silvano Vos (6), Jaydon Banel (11), Julian Rijkhoff (9)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Leroy Labylle (21), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (18), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Dailon Rocha Livramento (22)

Jong Ajax
Jong Ajax
4-2-3-1
1
Tom de Graaff
2
Anton Gaaei
3
Olivier Aertssen
4
Ahmetcan Kaplan
5
Ar'jany Martha
10
Kian Fitz Jim
8
Sivert Mannsverk
7
David Kalokoh
6
Silvano Vos
11
Jaydon Banel
9 2
Julian Rijkhoff
22
Dailon Rocha Livramento
9
Mart Remans
5
Bryan Smeets
18
Ferre Slegers
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
21
Leroy Labylle
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
46’
Ahmetcan Kaplan
Nick Verschuren
62’
Dailon Rocha Livramento
Camil Mmaee
62’
Sivert Heggheim Mannsverk
Julian Brandes
72’
Marko Kleinen
Nabil El Basri
63’
David Kalokoh
Nassef Chourak
73’
Tim Zeegers
Andrea Librici
78’
Julian Rijkhoff
Raphael Sarfo
82’
Mart Remans
Rayan Buifrahi
82’
Silvano Vos
Oualid Agougil
Cầu thủ dự bị
Nick Verschuren
Lars Schenk
Sten Kremers
Bryant Nieling
Raphael Sarfo
Camil Mmaee
Oualid Agougil
Andrea Librici
Julian Brandes
Saul Penders
Rida Chahid
Rayan Buifrahi
Olaf Gorter
Nabil El Basri
Nassef Chourak
Niels Martens
Thijs Lambrix

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
28/09 - 2021
30/04 - 2022
17/09 - 2022
21/02 - 2023
02/09 - 2023
13/02 - 2024
03/05 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
19/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CambuurCambuur118211126T T H T T
2ADO Den HaagADO Den Haag98102025T T T T T
3Jong PSVJong PSV10622820B T B H H
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade10532118T B T H T
5FC Den BoschFC Den Bosch10523317B B T H T
6Willem IIWillem II10523-117H T T T B
7FC DordrechtFC Dordrecht10442416H B H H T
8RKC WaalwijkRKC Waalwijk10433215H T B T H
9Helmond SportHelmond Sport10415-313T B T B T
10FC EmmenFC Emmen11416013T B B B T
11De GraafschapDe Graafschap10334-112T H T H B
12VVV-VenloVVV-Venlo10406-312B T T B B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht10325-511B B T H T
14TOP OssTOP Oss10325-611T T B B H
15FC EindhovenFC Eindhoven11326-1311B B H B B
16Almere City FCAlmere City FC10316410B T B B H
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar10226-78H B T H B
18Jong FC UtrechtJong FC Utrecht10226-88B B B H B
19Jong AjaxJong Ajax10136-66B B B B H
20VitesseVitesse832300B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow