Kennynho Kasanwirjo (Thay: Avery Appiah) 15 | |
Skye Vink 45+1' | |
Nassef Chourak (Thay: Sean Steur) 46 | |
Pascal Mulder 56 | |
Filimon Gerezgiher (Thay: Nelson Amadin) 60 | |
Abdellah Ouazane (Thay: Skye Vink) 69 | |
Marvyn Muzungu 74 | |
Lasse Abildgaard (Thay: Don-Angelo Konadu) 75 | |
Lucas Jetten (Thay: Ethan Butera) 75 | |
Pascal Mulder (Kiến tạo: Djenahro Nunumete) 81 | |
Julien Mesbahi (Thay: Rodney Kongolo) 82 | |
Daniel Beukers (Thay: Tim Geypens) 82 | |
Gijs Bolk (Thay: Djenahro Nunumete) 89 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs FC Emmen
số liệu thống kê

Jong Ajax

FC Emmen
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs FC Emmen
Jong Ajax (4-2-3-1): Paul Peters Reverson (1), Ethan Butera (5), Marvyn Muzungu (4), Mylo van der Lans (3), Avery Appiah (2), Sean Steur (8), Tijn Peters (6), Kayden Wolff (11), Skye Vink (10), Don O'Niel (7), Don-Angelo Konadu (9)
FC Emmen (4-3-3): Luca Unbehaun (38), Lukas Larsen (17), Pascal Mulder (6), Christian Ostergaard (4), Luca Everink (36), Djenahro Nunumete (21), Rodney Kongolo (25), Adam Claridge Jensen (19), Tim Geypens (5), Romano Postema (9), Nelson Amadin (11)

Jong Ajax
4-2-3-1
1
Paul Peters Reverson
5
Ethan Butera
4
Marvyn Muzungu
3
Mylo van der Lans
2
Avery Appiah
8
Sean Steur
6
Tijn Peters
11
Kayden Wolff
10
Skye Vink
7
Don O'Niel
9
Don-Angelo Konadu
11
Nelson Amadin
9
Romano Postema
5
Tim Geypens
19
Adam Claridge Jensen
25
Rodney Kongolo
21
Djenahro Nunumete
36
Luca Everink
4
Christian Ostergaard
6
Pascal Mulder
17
Lukas Larsen
38
Luca Unbehaun

FC Emmen
4-3-3
| Thay người | |||
| 15’ | Avery Appiah Kennynho Kasanwirjo | 60’ | Nelson Amadin Filimon Gerezgiher |
| 46’ | Sean Steur Nassef Chourak | 82’ | Tim Geypens Daniel Bucker |
| 69’ | Skye Vink Abdellah Ouazane | 82’ | Rodney Kongolo Julien Mesbahi |
| 75’ | Ethan Butera Lucas Jetten | 89’ | Djenahro Nunumete Gijs Bolk |
| 75’ | Don-Angelo Konadu Lasse Abildgaard | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Setford | Koen Bucker | ||
Lucas Jetten | Dylano Hof | ||
David Kalokoh | Stan van Manen | ||
Kennynho Kasanwirjo | Chiel Sunder | ||
Lasse Abildgaard | Franck Evina | ||
Abdellah Ouazane | Daniel Bucker | ||
Zakaria Ouazane | Ties Oostra | ||
Nassef Chourak | Julien Mesbahi | ||
Sinclair de Falco | Gijs Bolk | ||
Damian van der Vaart | Filimon Gerezgiher | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 26 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 9 | 27 | H T T H B | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | H T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | H H H B B | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T H B T T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | -2 | 20 | T H T B T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | -4 | 20 | T T B T B | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T B B T | |
| 9 | 13 | 6 | 0 | 7 | 1 | 18 | B B T B T | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H B H T | |
| 11 | 13 | 5 | 1 | 7 | -3 | 16 | B B T B T | |
| 12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -3 | 16 | B T T B B | |
| 13 | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | H B T T H | |
| 14 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T H T B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B B T T | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -6 | 14 | B H H H H | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | 0 | 11 | B H H B B | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 13 | 1 | 5 | 7 | -7 | 8 | B H H H B | |
| 20 | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch