Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Jong Ajax vs De Graafschap hôm nay 04-10-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 04/10

Kết thúc

Jong Ajax

Jong Ajax

2 : 2

De Graafschap

De Graafschap

Hiệp một: 1-1
T7, 01:00 04/10/2025
Vòng 10 - Hạng 2 Hà Lan
Sportpark De Toekomst
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Reuven Niemeijer
9
Emre Unuvar (Kiến tạo: Don O'Niel)
27
Skye Vink (Thay: Rayane Bounida)
46
Kayden Wolff
57
Fedde de Jong (Thay: Arjen van der Heide)
62
Levi Schoppema (Thay: Kaya Symon)
62
Kayden Wolff
69
Fedde de Jong
70
Mylo van der Lans (Thay: Jinairo Johnson)
71
Ethan Butera (Thay: Marvyn Muzungu)
71
Mees Rijks (Thay: Bouke Boersma)
71
Tim Braem (Thay: Jason Meerstadt)
71
Rowan Besselink
74
Emre Unuvar
78
Pharell Nash (Thay: Emre Unuvar)
80
Ethan Butera
90+2'

Thống kê trận đấu Jong Ajax vs De Graafschap

số liệu thống kê
Jong Ajax
Jong Ajax
De Graafschap
De Graafschap
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong Ajax vs De Graafschap

Jong Ajax (4-3-3): Paul Peters Reverson (1), Avery Appiah (2), Marvyn Muzungu (4), Jinairo Johnson (3), Lucas Jetten (5), Sean Steur (8), Rayane Bounida (10), Tijn Peters (6), Kayden Wolff (11), Emre Unuvar (9), Don O'Niel (7)

De Graafschap (4-3-3): Ties Wieggers (1), Othniel Raterink (4), Rowan Besselink (3), Thomas Kok (15), Kaya Symons (21), Jason Meerstadt (24), Teun Gijselhart (8), Reuven Niemeijer (10), Arjen Van Der Heide (26), Bouke Boersma (28), Ibrahim El Kadiri (11)

Jong Ajax
Jong Ajax
4-3-3
1
Paul Peters Reverson
2
Avery Appiah
4
Marvyn Muzungu
3
Jinairo Johnson
5
Lucas Jetten
8
Sean Steur
10
Rayane Bounida
6
Tijn Peters
11
Kayden Wolff
9
Emre Unuvar
7
Don O'Niel
11
Ibrahim El Kadiri
28
Bouke Boersma
26
Arjen Van Der Heide
10
Reuven Niemeijer
8
Teun Gijselhart
24
Jason Meerstadt
21
Kaya Symons
15
Thomas Kok
3
Rowan Besselink
4
Othniel Raterink
1
Ties Wieggers
De Graafschap
De Graafschap
4-3-3
Thay người
46’
Rayane Bounida
Skye Vink
62’
Kaya Symon
Levi Schoppema
71’
Marvyn Muzungu
Ethan Butera
62’
Arjen van der Heide
Fedde De Jong
71’
Jinairo Johnson
Mylo van der Lans
71’
Jason Meerstadt
Tim Braem
80’
Emre Unuvar
Pharell Nash
71’
Bouke Boersma
Mees Rijks
Cầu thủ dự bị
Charlie Setford
Rick Jonkers
Ethan Butera
Tim Braem
David Kalokoh
Sten Kremers
Kennynho Kasanwirjo
Stijn Bultman
Mylo van der Lans
Nathan Charles Kaninda
Damian van der Vaart
Mees Rijks
Skye Vink
Levi Schoppema
Pharell Nash
Dimitrios Theodoridis
Fedde De Jong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
27/11 - 2021
07/05 - 2022
23/08 - 2022
14/01 - 2023
22/08 - 2023
12/03 - 2024
10/12 - 2024
20/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
19/08 - 2025

Thành tích gần đây De Graafschap

Hạng 2 Hà Lan
18/10 - 2025
12/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag109102328T T T T T
2CambuurCambuur128311127T H T T H
3Jong PSVJong PSV11632821T B H H H
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade11632721B T H T T
5Willem IIWillem II11623020T T T B T
6FC Den BoschFC Den Bosch11524-317B T H T B
7FC DordrechtFC Dordrecht11443116B H H T B
8Helmond SportHelmond Sport11515-116B T B T T
9RKC WaalwijkRKC Waalwijk11434115T B T H B
10VVV-VenloVVV-Venlo11506115T T B B T
11De GraafschapDe Graafschap11344-113H T H B H
12FC EmmenFC Emmen12417-413B B B T B
13TOP OssTOP Oss11335-612T B B H H
14Almere City FCAlmere City FC11326411T B B H H
15Jong FC UtrechtJong FC Utrecht11326-611B B H B T
16MVV MaastrichtMVV Maastricht11326-711B T H T B
17FC EindhovenFC Eindhoven12327-1711B H B B B
18Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar11227-98B T H B B
19Jong AjaxJong Ajax11146-67B B B H H
20VitesseVitesse942342T T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow