Henry Mochizuki rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
![]() (Pen) Yuki Soma 23 | |
![]() Afiq Fazail 30 | |
![]() Kotaro Hayashi (Thay: Asahi Masuyama) 46 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio) 46 | |
![]() Jairo (Thay: Bergson) 65 | |
![]() Takuma Nishimura (Thay: Sang-Ho Na) 70 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento) 70 | |
![]() Natxo Insa (Thay: Nacho Mendez) 73 | |
![]() Teto (Thay: Jonathan Cristian Silva) 73 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Henry Mochizuki) 84 |
Thống kê trận đấu Johor Darul Ta'zim FC vs Machida Zelvia


Diễn biến Johor Darul Ta'zim FC vs Machida Zelvia
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Teto.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Natxo Insa.
Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Takuma Nishimura.
Bergson rời sân và được thay thế bởi Jairo.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Afiq Fazail.

ANH ẤY BỎ LỠ - Yuki Soma thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Machida Z đã được Jong Hyeok Kim trao cho một quả phạt góc.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Machida Z.
Johor Darul Ta'zim sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Machida Z.
Gen Shoji của Machida Z dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Sultan Ibrahim. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Machida Z được hưởng một quả phạt góc.
Johor Darul Ta'zim được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Jong Hyeok Kim chỉ định một quả ném biên cho Machida Z ở nửa sân của Johor Darul Ta'zim.
Liệu Machida Z có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Johor Darul Ta'zim không?
Phạt trực tiếp cho Johor Darul Ta'zim ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Johor Darul Ta'zim FC vs Machida Zelvia
Johor Darul Ta'zim FC (3-5-2): Ahmad Syihan Hazmi (16), Antonio Cristian (5), Eddy Israfilov (23), Jonathan Silva (33), Arif Aiman (42), Raul Parra Artal (36), Nacho Mendez (28), Muhammad Afiq bin Fazail (4), Arribas (24), Ager Aketxe (47), Bergson (9)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Keiya Sento (8), Asahi Masuyama (11), Na Sang-ho (10), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)


Thay người | |||
65’ | Bergson Jairo | 46’ | Shota Fujio Mitchell Duke |
73’ | Jonathan Cristian Silva Alberto Martin Diaz | 46’ | Asahi Masuyama Kotaro Hayashi |
73’ | Nacho Mendez Natxo Insa | 70’ | Keiya Sento Hokuto Shimoda |
70’ | Sang-Ho Na Takuma Nishimura | ||
84’ | Henry Mochizuki Se-Hun Oh |
Cầu thủ dự bị | |||
Andoni Zubiaurre | Yoshiaki Arai | ||
Shahrul Saad | Tatsuya Morita | ||
Jairo | Tomoki Imai | ||
Jun-Heong Park | Mitchell Duke | ||
Shane Thomas Lowry | Hokuto Shimoda | ||
Alberto Martin Diaz | Takuma Nishimura | ||
Nazmi Faiz Mansor | Takaya Numata | ||
La'Vere Corbin-Ong | Ryohei Shirasaki | ||
Natxo Insa | Kotaro Hayashi | ||
Celso Bermejo | Se-Hun Oh | ||
Manuel Hidalgo | |||
Miguel Cuesta |
Nhận định Johor Darul Ta'zim FC vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Johor Darul Ta'zim FC
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại