Thứ Sáu, 17/10/2025
Sang-Min Lee
8
Robson Carlos
29
Samuel Nnamani
72
Jae-Bong Kim
78
Ryun-Do Kim
80
Myung-Won Seo
90

Thống kê trận đấu Jeonnam Dragons vs Ansan Greeners

số liệu thống kê
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonnam Dragons vs Ansan Greeners

Thay người
46’
Ho-Jin Jeong
Seong-Jae Jang
63’
Jae-Hyuk Shin
Su-Il Kang
55’
Yun-Jae Nam
Oleg Zoteev
86’
Hyun-Tae Kim
Yi-Seok Kim
65’
Young-Uk Kim
Samuel Nnamani
90’
Robson Carlos
Sung-Min Lee
Cầu thủ dự bị
Samuel Nnamani
Sung-Min Lee
Chan-Wool Im
Su-Il Kang
Seong-Jae Jang
Dae-Yeol Kim
Chan-Yong Park
Jun-Hee Lee
Oleg Zoteev
Yi-Seok Kim
Chan-Sig Oh
Joo-Ho Song
Jong-Jun Park

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
01/08 - 2021
31/10 - 2021
26/03 - 2022
21/05 - 2022
31/07 - 2022
14/09 - 2022
23/04 - 2023
19/07 - 2023
07/10 - 2023
14/04 - 2024
07/07 - 2024
19/10 - 2024
08/03 - 2025
23/08 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Jeonnam Dragons

K League 2
12/10 - 2025
08/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
12/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United3421853471B H T H H
2Suwon BluewingsSuwon Bluewings3418972363B T H H T
3Bucheon FC 1995Bucheon FC 19953416810656H B H T T
4Jeonnam DragonsJeonnam Dragons34151091055H T T T B
5Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC3413138752H H T H T
6Busan I'ParkBusan I'Park3413129551H H H H B
7Gimpo FCGimpo FC34131291251T H H T B
8Seongnam FCSeongnam FC3412139749T H B B H
9Chungnam Asan FCChungnam Asan FC34101311243B B H T T
10HwaseongHwaseong3491213-739H H B H T
11Gyeongnam FCGyeongnam FC349619-2333T T H B B
12Cheonan CityCheonan City347720-2428H T B H B
13Cheongju FCCheongju FC346919-2627H B H B B
14Ansan GreenersAnsan Greeners3451019-2625H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow